KHAI THÔNG KHÍ VẬN, SỨC KHỎE, TÀI LỘC
Tìm sim nhanh
Để tìm sim có đuôi là 9999 bạn gõ 9999
Để tìm sim 10 số có đuôi là 8888 bạn gõ 09*8888
Để tìm sim 7979 đầu 091 bạn gõ 091*7979
Để tìm sim ngày sinh có đuôi là 03101972 , nhập 03101972
Nhận sim trong 24h - Giao sim tận nơi - Miễn phí toàn quốc - Đăng ký chính chủ tại nhà - Thu tiền sau 
Để tìm sim 10 số có đuôi là 8888 bạn gõ 09*8888
Để tìm sim 7979 đầu 091 bạn gõ 091*7979
Để tìm sim ngày sinh có đuôi là 03101972 , nhập 03101972

XEM PHONG THỦY CHO SIM ĐIỆN THOẠI TẠI ĐÂY
Nhập số sim : | ||
Giờ sinh : | ||
Ngày sinh (D.Lịch) : | ||
Giới tính : |
Ngũ lục quý
Tứ quý
Tam hoa
Sim Taxi
Số tiến lên
Lộc phát
Thần tài ông địa
Gánh đảo lặp kép
Dễ nhớ
Lục quý ở giữa
Ngũ quý ở giữa
Tứ quý ở giữa
Tam hoa giữa
Sim | Mạng | Giá | Phong thủy | Đặt Sim | |
Tìm sim phong thủy ngày sinh tháng đẻ, cho cha mẹ, con cái, sim ngày kỉ niệm, ngày lễ, ngày cưới ...
| |||||
0764600000 Xem diễn giải.. | ![]() | 31,000,000 37.200.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 3/10 Mệnh mộc: 2.5/10 Mệnh thủy: 2.5/10 Mệnh hỏa: 2.5/10 Mệnh thổ: 2.5/10 | Đặt Mua | |
0372900000 Xem diễn giải.. | ![]() | 32,000,000 38.400.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0359100000 Xem diễn giải.. | ![]() | 33,000,000 39.600.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0857300000 Xem diễn giải.. | ![]() | 35,000,000 42.000.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0772400000 Xem diễn giải.. | ![]() | 35,000,000 42.000.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0827300000 Xem diễn giải.. | ![]() | 36,000,000 43.200.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0846100000 Xem diễn giải.. | ![]() | 36,000,000 43.200.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0846900000 Xem diễn giải.. | ![]() | 36,800,000 44.160.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0825300000 Xem diễn giải.. | ![]() | 38,000,000 45.600.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0834600000 Xem diễn giải.. | ![]() | 39,000,000 46.800.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0796500000 Xem diễn giải.. | ![]() | 39,500,000 47.400.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | |
0798500000 Xem diễn giải.. | ![]() | 40,500,000 48.600.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0773900000 Xem diễn giải.. | ![]() | 42,000,000 50.400.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0856300000 Xem diễn giải.. | ![]() | 42,000,000 50.400.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0815200000 Xem diễn giải.. | ![]() | 42,000,000 50.400.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0785200000 Xem diễn giải.. | ![]() | 43,000,000 51.600.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0826400000 Xem diễn giải.. | ![]() | 43,000,000 51.600.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0856400000 Xem diễn giải.. | ![]() | 40,000,000 48.000.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0764400000 Xem diễn giải.. | ![]() | 44,000,000 52.800.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0357200000 Xem diễn giải.. | ![]() | 44,000,000 52.800.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 3.5/10 Mệnh mộc: 3/10 Mệnh thủy: 3/10 Mệnh hỏa: 3/10 Mệnh thổ: 3/10 | Đặt Mua | |
0704700000 Xem diễn giải.. | ![]() | 45,000,000 54.000.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0812200000 Xem diễn giải.. | ![]() | 45,000,000 54.000.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0377500000 Xem diễn giải.. | ![]() | 47,000,000 56.400.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0765400000 Xem diễn giải.. | ![]() | 47,250,000 56.700.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0768400000 Xem diễn giải.. | ![]() | 48,000,000 57.600.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0362800000 Xem diễn giải.. | ![]() | 47,500,000 57.000.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0789700000 Xem diễn giải.. | ![]() | 48,000,000 57.600.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0383500000 Xem diễn giải.. | ![]() | 49,000,000 58.800.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0823200000 Xem diễn giải.. | ![]() | 50,000,000 60.000.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | |
0822500000 Xem diễn giải.. | ![]() | 52,000,000 62.400.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | |
0786500000 Xem diễn giải.. | ![]() | 52,000,000 62.400.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0378800000 Xem diễn giải.. | ![]() | 53,000,000 63.600.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0708100000 Xem diễn giải.. | ![]() | 55,000,000 66.000.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0778900000 Xem diễn giải.. | ![]() | 57,000,000 68.400.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0765300000 Xem diễn giải.. | ![]() | 57,000,000 68.400.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0783500000 Xem diễn giải.. | ![]() | 57,000,000 68.400.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0786300000 Xem diễn giải.. | ![]() | 57,000,000 68.400.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0827200000 Xem diễn giải.. | ![]() | 60,000,000 72.000.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0813700000 Xem diễn giải.. | ![]() | 60,000,000 72.000.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0773800000 Xem diễn giải.. | ![]() | 62,000,000 74.400.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | |
0708300000 Xem diễn giải.. | ![]() | 62,000,000 74.400.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0923300000 Xem diễn giải.. | ![]() | 66,000,000 79.200.000 Vietnamobile |
Sim 00000 Mệnh kim: 4.5/10 Mệnh mộc: 4/10 Mệnh thủy: 4/10 Mệnh hỏa: 4/10 Mệnh thổ: 4/10 | Đặt Mua | |
0926600000 Xem diễn giải.. | ![]() | 66,000,000 79.200.000 Vietnamobile |
Sim 00000 Mệnh kim: 3/10 Mệnh mộc: 2.5/10 Mệnh thủy: 2.5/10 Mệnh hỏa: 2.5/10 Mệnh thổ: 2.5/10 | Đặt Mua | |
0702300000 Xem diễn giải.. | ![]() | 68,000,000 81.600.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0828700000 Xem diễn giải.. | ![]() | 74,700,000 89.640.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | |
0993500000 Xem diễn giải.. | ![]() | 74,800,000 89.760.000 Beeline |
Sim 00000 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0943100000 Xem diễn giải.. | ![]() | 75,000,000 90.000.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 3.5/10 Mệnh mộc: 3/10 Mệnh thủy: 3/10 Mệnh hỏa: 3/10 Mệnh thổ: 3/10 | Đặt Mua | |
0832200000 Xem diễn giải.. | ![]() | 78,000,000 93.600.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | |
0784400000 Xem diễn giải.. | ![]() | 78,000,000 93.600.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0707100000 Xem diễn giải.. | ![]() | 80,000,000 96.000.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 3.5/10 Mệnh mộc: 3/10 Mệnh thủy: 3/10 Mệnh hỏa: 3/10 Mệnh thổ: 3/10 | Đặt Mua | |
0928800000 Xem diễn giải.. | ![]() | 81,600,000 97.920.000 Vietnamobile |
Sim 00000 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8/10 Mệnh thủy: 8/10 Mệnh hỏa: 8/10 Mệnh thổ: 8/10 | Đặt Mua | |
0858800000 Xem diễn giải.. | ![]() | 85,000,000 102.000.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0941300000 Xem diễn giải.. | ![]() | 99,000,000 118.800.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 3.5/10 Mệnh mộc: 3/10 Mệnh thủy: 3/10 Mệnh hỏa: 3/10 Mệnh thổ: 3/10 | Đặt Mua | |
0961700000 Xem diễn giải.. | ![]() | 100,000,000 120.000.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 4/10 Mệnh mộc: 3.5/10 Mệnh thủy: 3.5/10 Mệnh hỏa: 3.5/10 Mệnh thổ: 3.5/10 | Đặt Mua | |
0963700000 Xem diễn giải.. | ![]() | 100,000,000 120.000.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 3.5/10 Mệnh mộc: 3/10 Mệnh thủy: 3/10 Mệnh hỏa: 3/10 Mệnh thổ: 3/10 | Đặt Mua | |
0963200000 Xem diễn giải.. | ![]() | 106,000,000 127.200.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0971300000 Xem diễn giải.. | ![]() | 106,000,000 127.200.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0978400000 Xem diễn giải.. | ![]() | 110,000,000 132.000.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0911700000 Xem diễn giải.. | ![]() | 120,000,000 144.000.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0858500000 Xem diễn giải.. | ![]() | 132,000,000 158.400.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0961200000 Xem diễn giải.. | ![]() | 135,000,000 162.000.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0963800000 Xem diễn giải.. | ![]() | 138,000,000 165.600.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0962300000 Xem diễn giải.. | ![]() | 139,000,000 166.800.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0961600000 Xem diễn giải.. | ![]() | 145,000,000 174.000.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0936900000 Xem diễn giải.. | ![]() | 150,000,000 180.000.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | |
0981300000 Xem diễn giải.. | ![]() | 150,000,000 180.000.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0915200000 Xem diễn giải.. | ![]() | 150,000,000 180.000.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 3.5/10 Mệnh mộc: 3/10 Mệnh thủy: 3/10 Mệnh hỏa: 3/10 Mệnh thổ: 3/10 | Đặt Mua | |
0986900000 Xem diễn giải.. | ![]() | 162,000,000 194.400.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0967600000 Xem diễn giải.. | ![]() | 165,000,000 198.000.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0585000000 Xem diễn giải.. | ![]() | 168,000,000 201.600.000 Vietnamobile |
Sim 00000 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0914100000 Xem diễn giải.. | ![]() | 175,000,000 210.000.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 4.5/10 Mệnh mộc: 4/10 Mệnh thủy: 4/10 Mệnh hỏa: 4/10 Mệnh thổ: 4/10 | Đặt Mua | |
0828200000 Xem diễn giải.. | ![]() | 180,580,000 216.700.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0961100000 Xem diễn giải.. | ![]() | 188,200,000 225.840.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 3.5/10 Mệnh mộc: 3/10 Mệnh thủy: 3/10 Mệnh hỏa: 3/10 Mệnh thổ: 3/10 | Đặt Mua | |
0989300000 Xem diễn giải.. | ![]() | 189,000,000 226.800.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0981100000 Xem diễn giải.. | ![]() | 189,000,000 226.800.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0347000000 Xem diễn giải.. | ![]() | 220,000,000 264.000.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0911900000 Xem diễn giải.. | ![]() | 230,000,000 276.000.000 Vinaphone |
Sim 00000 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0909300000 Xem diễn giải.. | ![]() | 255,000,000 306.000.000 Mobifone |
Sim 00000 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0386000000 Xem diễn giải.. | ![]() | 268,000,000 321.600.000 Viettel |
Sim 00000 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua |
Sim 00000, Sim ngũ quý 0, ngũ quý 00000 số đẹp phong thủyTìm sim Đuôi 00000 Vinaphone
Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 0911 nhập ô tìm kiếm 0911*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 0912 nhập ô tìm kiếm 0912*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 0913 nhập ô tìm kiếm 0913*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 0914 nhập ô tìm kiếm 0914*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 0915 nhập ô tìm kiếm 0915*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 0916 nhập ô tìm kiếm 0916*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 0917 nhập ô tìm kiếm 0917*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 0918 nhập ô tìm kiếm 0918*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 0919 nhập ô tìm kiếm 0919*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 094 nhập ô tìm kiếm 094*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 0941 nhập ô tìm kiếm 0941*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 0942 nhập ô tìm kiếm 0942*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 0943 nhập ô tìm kiếm 0943*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 0944 nhập ô tìm kiếm 0944*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 0945 nhập ô tìm kiếm 0945*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 0946 nhập ô tìm kiếm 0946*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 0947 nhập ô tìm kiếm 0947*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 0948 nhập ô tìm kiếm 0948*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 0949 nhập ô tìm kiếm 0949*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 08 nhập ô tìm kiếm 08*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 081 nhập ô tìm kiếm 081*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 082 nhập ô tìm kiếm 082*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 083 nhập ô tìm kiếm 083*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 084 nhập ô tìm kiếm 084*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 085 nhập ô tìm kiếm 085*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 088 nhập ô tìm kiếm 088*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 081 nhập ô tìm kiếm 081*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 082 nhập ô tìm kiếm 082*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 083 nhập ô tìm kiếm 083*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 084 nhập ô tìm kiếm 084*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vinaphone đầu số 085 nhập ô tìm kiếm 085*00000 Tìm sim Đuôi 00000 Mobifone
Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 0901 nhập ô tìm kiếm 0901*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 0902 nhập ô tìm kiếm 0902*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 0903 nhập ô tìm kiếm 0903*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 0904 nhập ô tìm kiếm 0904*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 0905 nhập ô tìm kiếm 0905*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 0906 nhập ô tìm kiếm 0906*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 0907 nhập ô tìm kiếm 0907*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 0908 nhập ô tìm kiếm 0908*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 0909 nhập ô tìm kiếm 0909*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 093 nhập ô tìm kiếm 093*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 0931 nhập ô tìm kiếm 0931*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 0932 nhập ô tìm kiếm 0932*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 0933 nhập ô tìm kiếm 0933*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 0934 nhập ô tìm kiếm 0934*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 0935 nhập ô tìm kiếm 0935*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 0936 nhập ô tìm kiếm 0936*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 0937 nhập ô tìm kiếm 0937*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 0938 nhập ô tìm kiếm 0938*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 0939 nhập ô tìm kiếm 0939*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 089 nhập ô tìm kiếm 089*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 07 nhập ô tìm kiếm 07*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 070 nhập ô tìm kiếm 070*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 076 nhập ô tìm kiếm 076*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 077 nhập ô tìm kiếm 077*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 078 nhập ô tìm kiếm 078*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Mobifone đầu số 079 nhập ô tìm kiếm 079*00000 Tìm sim Đuôi 00000 Viettel
Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 097 nhập ô tìm kiếm 097*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 0971 nhập ô tìm kiếm 0971*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 0972 nhập ô tìm kiếm 0972*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 0973 nhập ô tìm kiếm 0973*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 0974 nhập ô tìm kiếm 0974*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 0975 nhập ô tìm kiếm 0975*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 0976 nhập ô tìm kiếm 0976*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 0977 nhập ô tìm kiếm 0977*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 0978 nhập ô tìm kiếm 0978*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 0979 nhập ô tìm kiếm 0979*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 098 nhập ô tìm kiếm 098*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 0981 nhập ô tìm kiếm 0981*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 0982 nhập ô tìm kiếm 0982*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 0983 nhập ô tìm kiếm 0983*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 0984 nhập ô tìm kiếm 0984*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 0985 nhập ô tìm kiếm 0985*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 0986 nhập ô tìm kiếm 0986*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 0987 nhập ô tìm kiếm 0987*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 0988 nhập ô tìm kiếm 0988*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 0989 nhập ô tìm kiếm 0989*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 086 nhập ô tìm kiếm 086*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 03 nhập ô tìm kiếm 03*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 032 nhập ô tìm kiếm 032*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 033 nhập ô tìm kiếm 033*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 034 nhập ô tìm kiếm 034*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 035 nhập ô tìm kiếm 035*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 036 nhập ô tìm kiếm 036*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 037 nhập ô tìm kiếm 037*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 038 nhập ô tìm kiếm 038*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Viettel đầu số 039 nhập ô tìm kiếm 039*00000 Tìm sim Đuôi 00000 Vietnamobile
Để tìm sim 00000 Mạng Vietnamobile đầu số 0921 nhập ô tìm kiếm 0921*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vietnamobile đầu số 0922 nhập ô tìm kiếm 0922*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vietnamobile đầu số 0923 nhập ô tìm kiếm 0923*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vietnamobile đầu số 0924 nhập ô tìm kiếm 0924*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vietnamobile đầu số 0925 nhập ô tìm kiếm 0925*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vietnamobile đầu số 0926 nhập ô tìm kiếm 0926*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vietnamobile đầu số 0927 nhập ô tìm kiếm 0927*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vietnamobile đầu số 0928 nhập ô tìm kiếm 0928*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vietnamobile đầu số 0929 nhập ô tìm kiếm 0929*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vietnamobile đầu số 056 nhập ô tìm kiếm 056*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Vietnamobile đầu số 058 nhập ô tìm kiếm 058*00000 Tìm sim Đuôi 00000 Sfone
Để tìm sim 00000 Mạng Sfone đầu số 0951 nhập ô tìm kiếm 0951*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Sfone đầu số 0952 nhập ô tìm kiếm 0952*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Sfone đầu số 0953 nhập ô tìm kiếm 0953*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Sfone đầu số 0954 nhập ô tìm kiếm 0954*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Sfone đầu số 0955 nhập ô tìm kiếm 0955*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Sfone đầu số 0956 nhập ô tìm kiếm 0956*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Sfone đầu số 0957 nhập ô tìm kiếm 0957*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Sfone đầu số 0958 nhập ô tìm kiếm 0958*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Sfone đầu số 0959 nhập ô tìm kiếm 0959*00000 Tìm sim Đuôi 00000 Gmobile
Để tìm sim 00000 Mạng Gmobile đầu số 0991 nhập ô tìm kiếm 0991*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Gmobile đầu số 0992 nhập ô tìm kiếm 0992*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Gmobile đầu số 0993 nhập ô tìm kiếm 0993*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Gmobile đầu số 0994 nhập ô tìm kiếm 0994*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Gmobile đầu số 0995 nhập ô tìm kiếm 0995*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Gmobile đầu số 0996 nhập ô tìm kiếm 0996*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Gmobile đầu số 0997 nhập ô tìm kiếm 0997*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Gmobile đầu số 0998 nhập ô tìm kiếm 0998*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Gmobile đầu số 0999 nhập ô tìm kiếm 0999*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Gmobile đầu số 059 nhập ô tìm kiếm 059*00000 Tìm sim Đuôi 00000 Evn Viettel
Để tìm sim 00000 Mạng Evn Viettel đầu số 0991 nhập ô tìm kiếm 0991*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Evn Viettel đầu số 0992 nhập ô tìm kiếm 0992*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Evn Viettel đầu số 0993 nhập ô tìm kiếm 0993*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Evn Viettel đầu số 0994 nhập ô tìm kiếm 0994*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Evn Viettel đầu số 0995 nhập ô tìm kiếm 0995*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Evn Viettel đầu số 0996 nhập ô tìm kiếm 0996*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Evn Viettel đầu số 0997 nhập ô tìm kiếm 0997*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Evn Viettel đầu số 0998 nhập ô tìm kiếm 0998*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Evn Viettel đầu số 0999 nhập ô tìm kiếm 0999*00000 Để tìm sim 00000 Mạng Evn Viettel đầu số 059 nhập ô tìm kiếm 059*00000 |
Thảo luận - Comment

Cho hỏi sim 0xx92205xx là sim trả trước hay trả sau ah?
Trả lời 26/1/2021 17:12
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn ngọc kim ngân Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn ngọc kim ngân Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Cho e hỏi sim 0338011xxx là sim trả trc hay trả sau vậy ạ
Trả lời 14/1/2021 22:54
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Dương Văn Nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.Quản trị viên
@Dương Văn Nam Dương Văn Nam Thái Nguyên phải Không nhỉ
Dạ chào A/C @Dương Văn Nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.Quản trị viên
@Dương Văn Nam Dương Văn Nam Thái Nguyên phải Không nhỉ

Tôi đặt sim 0936140xxx mà không thấy xác nhận đặt hàng thành công
Trả lời 12/1/2021 23:37
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn Văn Tuấn Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn Văn Tuấn Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

mình muốn bán số 0936269939
Trả lời 12/1/2021 19:28
Quản trị viên
Dạ chào A/C @dangluong Dạ bên em từ ngày 04.10.2020 đã ngừng nhập thêm sim.Cám ơn a/c đã liên hệ và hẹn khi khác.Xin cám ơn.
Dạ chào A/C @dangluong Dạ bên em từ ngày 04.10.2020 đã ngừng nhập thêm sim.Cám ơn a/c đã liên hệ và hẹn khi khác.Xin cám ơn.

Cho em ? Sim 09xx329xxx có tài khoản không. Trả trước hay trả sao ạ
Trả lời 8/1/2021 10:34
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Bạn ơi có sim đầu 09 ... Mà đít 051188 ko ak
Trả lời 27/12/2020 23:53
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Cấn thành trung Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Cấn thành trung Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

0944023818 so nay con ko
Trả lời 27/12/2020 15:11
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Cuong Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Cuong Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Có sim 0918035248 ko ạ. Đầu 091. 035248 là đc
Trả lời 23/12/2020 23:25
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Hắc Ngọc Đức Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Hắc Ngọc Đức Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

0989229982 Số này còn không ạ?
Trả lời 17/12/2020 21:44
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn Đăng Thống Dạ sim hết rồi ah.A chọn số khác giúp e nhé a.
Dạ chào A/C @Nguyễn Đăng Thống Dạ sim hết rồi ah.A chọn số khác giúp e nhé a.

0828666828 số này còn ko ạ
Trả lời 10/12/2020 20:48
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Lê Ngọc Minh Sim đã bán.A chọn số khác giúp e nhé a.
Dạ chào A/C @Lê Ngọc Minh Sim đã bán.A chọn số khác giúp e nhé a.

Minh đặt mua số 0966341189 liên hệ với mình
Trả lời 4/12/2020 3:14
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Phan Thị Ngọc ánh Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .
Dạ chào A/C @Phan Thị Ngọc ánh Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .

Muốn bán sim 0917362773 ạ
Trả lời 3/12/2020 19:14
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Tạ chiến Dạ bên em từ ngày 04.10.2020 đã ngừng nhập thêm sim.Cám ơn a/c đã liên hệ và hẹn khi khác.Xin cám ơn.
Dạ chào A/C @Tạ chiến Dạ bên em từ ngày 04.10.2020 đã ngừng nhập thêm sim.Cám ơn a/c đã liên hệ và hẹn khi khác.Xin cám ơn.

0964174190 số này còn ko ạ
Trả lời 2/12/2020 20:29
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Huỳnh Kim toan Sim đã bán.Anh lựa chọn số khác giúp e nhé a.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Huỳnh Kim toan Sim đã bán.Anh lựa chọn số khác giúp e nhé a.Thông tin đến anh.

Cần tìm sim 0937141115. Còn ko ạ
Trả lời 25/11/2020 19:50
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn Quỳnh Salem Sim đã bán.Chị chọn sim khác giúp e nhé chị.Thông tin đến chị.
Dạ chào A/C @Nguyễn Quỳnh Salem Sim đã bán.Chị chọn sim khác giúp e nhé chị.Thông tin đến chị.
Thanh Toán - Hỏi Đáp
CHỌN NĂM SINH HỢP TUỔI DD/MM/YYYY
Năm 1965 Ất Tỵ, Hỏa, Phú đăng hỏa
Năm 1966 Bính Ngọ, Thủy, Thiên hà thủy
Năm 1967 Đinh Mùi, Thủy, Thiên hà thủy
Năm 1968 Mậu Thân, Thổ, Đại dịch thổ
Năm 1969 Kỷ Dậu, Thổ, Đại dịch thổ
Năm 1970 Canh Tuất, Kim, Thoa xuyến kim
Năm 1971 Tân Hợi, Kim, Thoa xuyến kim
Năm 1972 Nhâm Tý, Mộc, Tang thạch mộc
Năm 1973 Quý Sửu, Mộc, Tang thạch mộc
Năm 1974 Giáp Dần, Thủy, Đại khê thủy
Năm 1975 Ất Mão, Thủy, Đại khê thủy
Năm 1976 Bính Thìn, Thổ, Sa trung thổ
Năm 1977 Đinh Tỵ, Thổ, Sa trung thổ
Năm 1978 Mậu Ngọ, Hỏa, Thiên thượng hỏa
Năm 1979 Kỷ Mùi, Hỏa, Thiên thượng hỏa
Năm 1980 Canh Thân, Mộc, Thạch Lựu mộc
Năm 1981 Tân Dậu, Mộc, Thạch Lựu mộc
Năm 1982 Nhâm Tuất, Thủy, Đại hải thủy
Năm 1983 Quý Hợi, Thủy, Đại hải thủy
Năm 1984 Giáp Tý, Kim, Hải trung kim
Năm 1985 Ất Sửu, Kim, Hải trung kim
Năm 1986 Bính Dần, Hỏa, Lò trung hỏa
Năm 1987 Đinh Mão, Hỏa, Lò trung hỏa
Năm 1988 Mậu Thìn, Mộc, Đại lâm mộc
Năm 1989 Kỷ Tỵ, Mộc , Đại lâm mộc
Năm 1990 Canh Ngọ, Thổ, Lộ bàng thổ
Năm 1991 Tân Mùi, Thổ, Lộ bàng thổ
Năm 1992 Nhâm Thân, Kim, Kiếm phong kim
Năm 1993 Quý Dậu, Kim, Kiếm phong kim
Năm 1994 Giáp Tuất, Hỏa, Sơn đầu hỏa
Năm 1995 Ất Hợi, Hỏa, Sơn đầu hỏa
Năm 1996 Bính Tý, Thủy, Giản hạ thủy
Năm 1997 Đinh Sửu, Thủy, Giản hạ thủy
Năm 1998 Mậu Dần, Thổ, Thành đầu thổ
Năm 1999 Kỷ Mão, Thổ, Thành đầu thổ
Năm 2000 Canh Thìn, Kim, Bạch lạp kim
Năm 2001 Tân Tỵ, Kim, Bạch lạp kim
Năm 2002 Nhâm Ngọ, Mộc, Dương liễu mộc
Năm 2003 Quý Mùi, Mộc, Dương liễu mộc
Năm 2004 Giáp Thân, Thủy, Tuyền trung thủy
Năm 2005 Ất Dậu, Thủy, Tuyền trung thủy
Năm 2006 Bính Tuất, Thổ, Ốc thượng thổ
Năm 2007 Đinh Hợi, Thổ, Ốc thượng thổ
Năm 2008 Mậu Tý, Hỏa, Bích lôi hỏa
Năm 2009 Kỷ Sửu, Hỏa, Bích lôi hỏa
Năm 2010 Canh Dần, Mộc, Tùng bách mộc
Năm 2011 Tân Mão, Mộc, Tùng bách mộc
Năm 2012 Nhâm Thìn, Thủy, Trường lưu thủy
Năm 2013 Quý Tỵ, Thủy, Trường lưu thủy
Năm 2014 Giáp Ngọ, Kim, Sa trung kim
Năm 2015 Ất Mùi, Kim, Sa trung kim
Năm 2016 Bính Thân, Hỏa, Sơn hạ hỏa
Năm 2017 Đinh Dậu, Hỏa, Sơn hạ hỏa
Năm 2018 Mậu Tuất, Mộc, Bình địa mộc