KHAI THÔNG KHÍ VẬN, SỨC KHỎE, TÀI LỘC
Tìm sim nhanh
Để tìm sim có đuôi là 9999 bạn gõ 9999
Để tìm sim 10 số có đuôi là 8888 bạn gõ 09*8888
Để tìm sim 7979 đầu 091 bạn gõ 091*7979
Để tìm sim ngày sinh có đuôi là 03101972 , nhập 03101972
Nhận sim trong 24h - Giao sim tận nơi - Miễn phí toàn quốc - Đăng ký chính chủ tại nhà - Thu tiền sau 
Để tìm sim 10 số có đuôi là 8888 bạn gõ 09*8888
Để tìm sim 7979 đầu 091 bạn gõ 091*7979
Để tìm sim ngày sinh có đuôi là 03101972 , nhập 03101972

XEM PHONG THỦY CHO SIM ĐIỆN THOẠI TẠI ĐÂY
Nhập số sim : | ||
Giờ sinh : | ||
Ngày sinh (D.Lịch) : | ||
Giới tính : |
Ngũ lục quý
Tứ quý
Tam hoa
Sim Taxi
Số tiến lên
Lộc phát
Thần tài ông địa
Gánh đảo lặp kép
Dễ nhớ
Lục quý ở giữa
Ngũ quý ở giữa
Tứ quý ở giữa
Tam hoa giữa
Sim | Mạng | Giá | Phong thủy | Đặt Sim | |
Tìm sim phong thủy ngày sinh tháng đẻ, cho cha mẹ, con cái, sim ngày kỉ niệm, ngày lễ, ngày cưới ...
| |||||
0377578338 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 77578338 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0373098338 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 037 Viettel 10 số đuôi 3098338 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0372878338 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0372 Viettel 10 số đuôi 878338 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0359718338 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03597 Viettel 10 số đuôi 18338 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0326378338 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 032637 Viettel 10 số đuôi 8338 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0359378338 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0359378 Viettel 10 số đuôi 338 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0327138338 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 27138338 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0763178118 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Mobifone |
Đầu 076 Mobifone 10 số đuôi 3178118 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0796308008 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Mobifone |
Đầu 0796 Mobifone 10 số đuôi 308008 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0795308008 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Mobifone |
Đầu 07953 Mobifone 10 số đuôi 08008 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0705548448 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Mobifone |
Đầu 070554 Mobifone 10 số đuôi 8448 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | |
0794158558 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Mobifone |
Đầu 0794158 Mobifone 10 số đuôi 558 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0763128338 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Mobifone |
Đầu 07 Mobifone 10 số đuôi 63128338 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0342598778 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 034 Viettel 10 số đuôi 2598778 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0344398778 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0344 Viettel 10 số đuôi 398778 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0378648008 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03786 Viettel 10 số đuôi 48008 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0325578448 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 032557 Viettel 10 số đuôi 8448 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0325988778 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0325988 Viettel 10 số đuôi 778 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0765928228 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Mobifone |
Đầu 07 Mobifone 10 số đuôi 65928228 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0342538338 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 034 Viettel 10 số đuôi 2538338 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0336098228 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0336 Viettel 10 số đuôi 098228 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0328168118 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03281 Viettel 10 số đuôi 68118 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0585308778 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 058530 Vietnamobile 10 số đuôi 8778 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0583558448 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 0583558 Vietnamobile 10 số đuôi 448 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0343608778 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 43608778 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8/10 Mệnh thủy: 8/10 Mệnh hỏa: 8/10 Mệnh thổ: 8/10 | Đặt Mua | |
0346938558 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 034 Viettel 10 số đuôi 6938558 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0327478778 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0327 Viettel 10 số đuôi 478778 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0346638998 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03466 Viettel 10 số đuôi 38998 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8/10 Mệnh thủy: 8/10 Mệnh hỏa: 8/10 Mệnh thổ: 8/10 | Đặt Mua | |
0925978008 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 092597 Vietnamobile 10 số đuôi 8008 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0925918778 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 0925918 Vietnamobile 10 số đuôi 778 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0925918338 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 09 Vietnamobile 10 số đuôi 25918338 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0925248338 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 092 Vietnamobile 10 số đuôi 5248338 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0925078118 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 0925 Vietnamobile 10 số đuôi 078118 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0924958998 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 09249 Vietnamobile 10 số đuôi 58998 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0924738998 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 092473 Vietnamobile 10 số đuôi 8998 Mệnh kim: 10/10 Mệnh mộc: 9.5/10 Mệnh thủy: 9.5/10 Mệnh hỏa: 9.5/10 Mệnh thổ: 9.5/10 | Đặt Mua | |
0924188338 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 0924188 Vietnamobile 10 số đuôi 338 Mệnh kim: 9.5/10 Mệnh mộc: 9/10 Mệnh thủy: 9/10 Mệnh hỏa: 9/10 Mệnh thổ: 9/10 | Đặt Mua | |
0923948998 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 09 Vietnamobile 10 số đuôi 23948998 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0923418228 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 092 Vietnamobile 10 số đuôi 3418228 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0927758448 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 0927 Vietnamobile 10 số đuôi 758448 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0927608008 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 09276 Vietnamobile 10 số đuôi 08008 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0927718118 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 092771 Vietnamobile 10 số đuôi 8118 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0927718448 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 0927718 Vietnamobile 10 số đuôi 448 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0921098558 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 09 Vietnamobile 10 số đuôi 21098558 Mệnh kim: 9.5/10 Mệnh mộc: 9/10 Mệnh thủy: 9/10 Mệnh hỏa: 9/10 Mệnh thổ: 9/10 | Đặt Mua | |
0924268118 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 092 Vietnamobile 10 số đuôi 4268118 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0924328558 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 0924 Vietnamobile 10 số đuôi 328558 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0922418338 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 09224 Vietnamobile 10 số đuôi 18338 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0922428558 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 092242 Vietnamobile 10 số đuôi 8558 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0922428778 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 0922428 Vietnamobile 10 số đuôi 778 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0925748558 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 09 Vietnamobile 10 số đuôi 25748558 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0927708998 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 092 Vietnamobile 10 số đuôi 7708998 Mệnh kim: 9.5/10 Mệnh mộc: 9/10 Mệnh thủy: 9/10 Mệnh hỏa: 9/10 Mệnh thổ: 9/10 | Đặt Mua | |
0921578448 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 0921 Vietnamobile 10 số đuôi 578448 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0922428228 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 09224 Vietnamobile 10 số đuôi 28228 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0922718448 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 092271 Vietnamobile 10 số đuôi 8448 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | |
0922718558 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 0922718 Vietnamobile 10 số đuôi 558 Mệnh kim: 9.5/10 Mệnh mộc: 9/10 Mệnh thủy: 9/10 Mệnh hỏa: 9/10 Mệnh thổ: 9/10 | Đặt Mua | |
0926008228 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 09 Vietnamobile 10 số đuôi 26008228 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | |
0926338118 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 092 Vietnamobile 10 số đuôi 6338118 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0923118558 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 0923 Vietnamobile 10 số đuôi 118558 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0923118778 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 09231 Vietnamobile 10 số đuôi 18778 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8/10 Mệnh thủy: 8/10 Mệnh hỏa: 8/10 Mệnh thổ: 8/10 | Đặt Mua | |
0586078008 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 058607 Vietnamobile 10 số đuôi 8008 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0587098778 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 0587098 Vietnamobile 10 số đuôi 778 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0584348558 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 05 Vietnamobile 10 số đuôi 84348558 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0583568008 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 058 Vietnamobile 10 số đuôi 3568008 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0929438228 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 0929 Vietnamobile 10 số đuôi 438228 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0584438008 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 05844 Vietnamobile 10 số đuôi 38008 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0923058338 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 092305 Vietnamobile 10 số đuôi 8338 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0925188008 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 0925188 Vietnamobile 10 số đuôi 008 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0927408118 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 09 Vietnamobile 10 số đuôi 27408118 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0927818558 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 092 Vietnamobile 10 số đuôi 7818558 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0926568008 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 0926 Vietnamobile 10 số đuôi 568008 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0924348118 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 09243 Vietnamobile 10 số đuôi 48118 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0924348338 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 092434 Vietnamobile 10 số đuôi 8338 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0582588008 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 0582588 Vietnamobile 10 số đuôi 008 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0923508008 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 09 Vietnamobile 10 số đuôi 23508008 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8/10 Mệnh thủy: 8/10 Mệnh hỏa: 8/10 Mệnh thổ: 8/10 | Đặt Mua | |
0923418558 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 092 Vietnamobile 10 số đuôi 3418558 Mệnh kim: 9.5/10 Mệnh mộc: 9/10 Mệnh thủy: 9/10 Mệnh hỏa: 9/10 Mệnh thổ: 9/10 | Đặt Mua | |
0923418448 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 0923 Vietnamobile 10 số đuôi 418448 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0354768008 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03547 Viettel 10 số đuôi 68008 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0395078998 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 039507 Viettel 10 số đuôi 8998 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0395408448 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0395408 Viettel 10 số đuôi 448 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0928068778 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 09 Vietnamobile 10 số đuôi 28068778 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua |
Thảo luận - Comment

E vừa đặt sim: 0927042003
Trả lời 27/2/2021 15:50
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Lại Thanh Tùng Dạ vâng ah.Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Lại Thanh Tùng Dạ vâng ah.Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Mình đã đặt sim shop rep nhé
Trả lời 23/2/2021 11:47
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Hoàng Thưởng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Hoàng Thưởng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Giao sớm em nhé
Trả lời 22/2/2021 22:38
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn thị yến Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .
Dạ chào A/C @Nguyễn thị yến Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .

M đã đặt mà chưa thấy rep ạ,mong ad rep
Trả lời 17/2/2021 11:21
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn thanh Bình Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn thanh Bình Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Làm sao để đặt sim Viettel theo năm sinh ạ
Trả lời 10/2/2021 17:18
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Cáp thị Tâm Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Cáp thị Tâm Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Mình đặt sim 0xx80908xx b ơi mình đặt r ý b gọi mình đc k ah
Trả lời 7/2/2021 19:48
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Trương thị hồ Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .
Dạ chào A/C @Trương thị hồ Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .

Hôm qua đặt mua sim 08xx464xxx đến hnay ko có ai liên hệ lại vậy
Trả lời 31/1/2021 9:29
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Lê Sơn Tùng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Lê Sơn Tùng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Sim đuôi 1415000 còn k ạ
Trả lời 27/1/2021 1:39
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Hiếu http://vietphongthuy.vn/ban-sim/1415000/ e gửi a nhé.Thông tin đến a.
Dạ chào A/C @Hiếu http://vietphongthuy.vn/ban-sim/1415000/ e gửi a nhé.Thông tin đến a.

Cho hỏi sim 0xx92205xx là sim trả trước hay trả sau ah?
Trả lời 26/1/2021 17:12
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn ngọc kim ngân Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn ngọc kim ngân Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Cho e hỏi sim 0338011xxx là sim trả trc hay trả sau vậy ạ
Trả lời 14/1/2021 22:54
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Dương Văn Nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.Quản trị viên
@Dương Văn Nam Dương Văn Nam Thái Nguyên phải Không nhỉ
Dạ chào A/C @Dương Văn Nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.Quản trị viên
@Dương Văn Nam Dương Văn Nam Thái Nguyên phải Không nhỉ

Tôi đặt sim 0936140xxx mà không thấy xác nhận đặt hàng thành công
Trả lời 12/1/2021 23:37
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn Văn Tuấn Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn Văn Tuấn Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

mình muốn bán số 0936269939
Trả lời 12/1/2021 19:28
Quản trị viên
Dạ chào A/C @dangluong Dạ bên em từ ngày 04.10.2020 đã ngừng nhập thêm sim.Cám ơn a/c đã liên hệ và hẹn khi khác.Xin cám ơn.
Dạ chào A/C @dangluong Dạ bên em từ ngày 04.10.2020 đã ngừng nhập thêm sim.Cám ơn a/c đã liên hệ và hẹn khi khác.Xin cám ơn.

Cho em ? Sim 09xx329xxx có tài khoản không. Trả trước hay trả sao ạ
Trả lời 8/1/2021 10:34
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Bạn ơi có sim đầu 09 ... Mà đít 051188 ko ak
Trả lời 27/12/2020 23:53
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Cấn thành trung Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Cấn thành trung Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Thanh Toán - Hỏi Đáp
CHỌN NĂM SINH HỢP TUỔI DD/MM/YYYY
Năm 1965 Ất Tỵ, Hỏa, Phú đăng hỏa
Năm 1966 Bính Ngọ, Thủy, Thiên hà thủy
Năm 1967 Đinh Mùi, Thủy, Thiên hà thủy
Năm 1968 Mậu Thân, Thổ, Đại dịch thổ
Năm 1969 Kỷ Dậu, Thổ, Đại dịch thổ
Năm 1970 Canh Tuất, Kim, Thoa xuyến kim
Năm 1971 Tân Hợi, Kim, Thoa xuyến kim
Năm 1972 Nhâm Tý, Mộc, Tang thạch mộc
Năm 1973 Quý Sửu, Mộc, Tang thạch mộc
Năm 1974 Giáp Dần, Thủy, Đại khê thủy
Năm 1975 Ất Mão, Thủy, Đại khê thủy
Năm 1976 Bính Thìn, Thổ, Sa trung thổ
Năm 1977 Đinh Tỵ, Thổ, Sa trung thổ
Năm 1978 Mậu Ngọ, Hỏa, Thiên thượng hỏa
Năm 1979 Kỷ Mùi, Hỏa, Thiên thượng hỏa
Năm 1980 Canh Thân, Mộc, Thạch Lựu mộc
Năm 1981 Tân Dậu, Mộc, Thạch Lựu mộc
Năm 1982 Nhâm Tuất, Thủy, Đại hải thủy
Năm 1983 Quý Hợi, Thủy, Đại hải thủy
Năm 1984 Giáp Tý, Kim, Hải trung kim
Năm 1985 Ất Sửu, Kim, Hải trung kim
Năm 1986 Bính Dần, Hỏa, Lò trung hỏa
Năm 1987 Đinh Mão, Hỏa, Lò trung hỏa
Năm 1988 Mậu Thìn, Mộc, Đại lâm mộc
Năm 1989 Kỷ Tỵ, Mộc , Đại lâm mộc
Năm 1990 Canh Ngọ, Thổ, Lộ bàng thổ
Năm 1991 Tân Mùi, Thổ, Lộ bàng thổ
Năm 1992 Nhâm Thân, Kim, Kiếm phong kim
Năm 1993 Quý Dậu, Kim, Kiếm phong kim
Năm 1994 Giáp Tuất, Hỏa, Sơn đầu hỏa
Năm 1995 Ất Hợi, Hỏa, Sơn đầu hỏa
Năm 1996 Bính Tý, Thủy, Giản hạ thủy
Năm 1997 Đinh Sửu, Thủy, Giản hạ thủy
Năm 1998 Mậu Dần, Thổ, Thành đầu thổ
Năm 1999 Kỷ Mão, Thổ, Thành đầu thổ
Năm 2000 Canh Thìn, Kim, Bạch lạp kim
Năm 2001 Tân Tỵ, Kim, Bạch lạp kim
Năm 2002 Nhâm Ngọ, Mộc, Dương liễu mộc
Năm 2003 Quý Mùi, Mộc, Dương liễu mộc
Năm 2004 Giáp Thân, Thủy, Tuyền trung thủy
Năm 2005 Ất Dậu, Thủy, Tuyền trung thủy
Năm 2006 Bính Tuất, Thổ, Ốc thượng thổ
Năm 2007 Đinh Hợi, Thổ, Ốc thượng thổ
Năm 2008 Mậu Tý, Hỏa, Bích lôi hỏa
Năm 2009 Kỷ Sửu, Hỏa, Bích lôi hỏa
Năm 2010 Canh Dần, Mộc, Tùng bách mộc
Năm 2011 Tân Mão, Mộc, Tùng bách mộc
Năm 2012 Nhâm Thìn, Thủy, Trường lưu thủy
Năm 2013 Quý Tỵ, Thủy, Trường lưu thủy
Năm 2014 Giáp Ngọ, Kim, Sa trung kim
Năm 2015 Ất Mùi, Kim, Sa trung kim
Năm 2016 Bính Thân, Hỏa, Sơn hạ hỏa
Năm 2017 Đinh Dậu, Hỏa, Sơn hạ hỏa
Năm 2018 Mậu Tuất, Mộc, Bình địa mộc