KHAI THÔNG KHÍ VẬN, SỨC KHỎE, TÀI LỘC
Tìm sim nhanh
Để tìm sim có đuôi là 9999 bạn gõ 9999
Để tìm sim 10 số có đuôi là 8888 bạn gõ 09*8888
Để tìm sim 7979 đầu 091 bạn gõ 091*7979
Để tìm sim ngày sinh có đuôi là 03101972 , nhập 03101972
Nhận sim trong 24h - Giao sim tận nơi - Miễn phí toàn quốc - Đăng ký chính chủ tại nhà - Thu tiền sau 
Để tìm sim 10 số có đuôi là 8888 bạn gõ 09*8888
Để tìm sim 7979 đầu 091 bạn gõ 091*7979
Để tìm sim ngày sinh có đuôi là 03101972 , nhập 03101972

XEM PHONG THỦY CHO SIM ĐIỆN THOẠI TẠI ĐÂY
Nhập số sim : | ||
Giờ sinh : | ||
Ngày sinh (D.Lịch) : | ||
Giới tính : |
Ngũ lục quý
Tứ quý
Tam hoa
Sim Taxi
Số tiến lên
Lộc phát
Thần tài ông địa
Gánh đảo lặp kép
Dễ nhớ
Lục quý ở giữa
Ngũ quý ở giữa
Tứ quý ở giữa
Tam hoa giữa
Sim | Mạng | Giá | Phong thủy | Đặt Sim | |
Tìm sim phong thủy ngày sinh tháng đẻ, cho cha mẹ, con cái, sim ngày kỉ niệm, ngày lễ, ngày cưới ...
| |||||
0904728008 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Đầu 09 Mobifone 10 số đuôi 04728008 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0965918448 Xem diễn giải.. | ![]() | 390,000 470.000 Viettel |
Đầu 096 Viettel 10 số đuôi 5918448 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0936598448 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Mobifone |
Đầu 0936 Mobifone 10 số đuôi 598448 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8/10 Mệnh thủy: 8/10 Mệnh hỏa: 8/10 Mệnh thổ: 8/10 | Đặt Mua | |
0942678448 Xem diễn giải.. | ![]() | 430,000 520.000 Vinaphone |
Đầu 09426 Vinaphone 10 số đuôi 78448 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0942698448 Xem diễn giải.. | ![]() | 430,000 520.000 Vinaphone |
Đầu 094269 Vinaphone 10 số đuôi 8448 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0944358448 Xem diễn giải.. | ![]() | 430,000 520.000 Vinaphone |
Đầu 0944358 Vinaphone 10 số đuôi 448 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0904938008 Xem diễn giải.. | ![]() | 440,000 530.000 Mobifone |
Đầu 09 Mobifone 10 số đuôi 04938008 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0936708448 Xem diễn giải.. | ![]() | 470,000 560.000 Mobifone |
Đầu 093 Mobifone 10 số đuôi 6708448 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0902078448 Xem diễn giải.. | ![]() | 470,000 560.000 Mobifone |
Đầu 0902 Mobifone 10 số đuôi 078448 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0906438008 Xem diễn giải.. | ![]() | 470,000 560.000 Mobifone |
Đầu 09064 Mobifone 10 số đuôi 38008 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0971158448 Xem diễn giải.. | ![]() | 490,000 590.000 Viettel |
Đầu 097115 Viettel 10 số đuôi 8448 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0936198008 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Mobifone |
Đầu 0936198 Mobifone 10 số đuôi 008 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0964318008 Xem diễn giải.. | ![]() | 520,000 620.000 Viettel |
Đầu 09 Viettel 10 số đuôi 64318008 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0965368448 Xem diễn giải.. | ![]() | 540,000 650.000 Viettel |
Đầu 096 Viettel 10 số đuôi 5368448 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0971328448 Xem diễn giải.. | ![]() | 540,000 650.000 Viettel |
Đầu 0971 Viettel 10 số đuôi 328448 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0983728448 Xem diễn giải.. | ![]() | 540,000 650.000 Viettel |
Đầu 09837 Viettel 10 số đuôi 28448 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0934188448 Xem diễn giải.. | ![]() | 540,000 650.000 Mobifone |
Đầu 093418 Mobifone 10 số đuôi 8448 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0933658008 Xem diễn giải.. | ![]() | 540,000 650.000 Mobifone |
Đầu 0933658 Mobifone 10 số đuôi 008 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0937248558 Xem diễn giải.. | ![]() | 540,000 650.000 Mobifone |
Đầu 09 Mobifone 10 số đuôi 37248558 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0935648008 Xem diễn giải.. | ![]() | 540,000 650.000 Mobifone |
Đầu 093 Mobifone 10 số đuôi 5648008 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0904908448 Xem diễn giải.. | ![]() | 540,000 650.000 Mobifone |
Đầu 0904 Mobifone 10 số đuôi 908448 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0972478448 Xem diễn giải.. | ![]() | 550,000 660.000 Viettel |
Đầu 09724 Viettel 10 số đuôi 78448 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0967498448 Xem diễn giải.. | ![]() | 550,000 660.000 Viettel |
Đầu 096749 Viettel 10 số đuôi 8448 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0931768118 Xem diễn giải.. | ![]() | 550,000 660.000 Mobifone |
Đầu 0931768 Mobifone 10 số đuôi 118 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0931438008 Xem diễn giải.. | ![]() | 550,000 660.000 Mobifone |
Đầu 09 Mobifone 10 số đuôi 31438008 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8/10 Mệnh thủy: 8/10 Mệnh hỏa: 8/10 Mệnh thổ: 8/10 | Đặt Mua | |
0931598448 Xem diễn giải.. | ![]() | 550,000 660.000 Mobifone |
Đầu 093 Mobifone 10 số đuôi 1598448 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0934108778 Xem diễn giải.. | ![]() | 550,000 660.000 Mobifone |
Đầu 0934 Mobifone 10 số đuôi 108778 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0964758008 Xem diễn giải.. | ![]() | 550,000 660.000 Viettel |
Đầu 09647 Viettel 10 số đuôi 58008 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0966438008 Xem diễn giải.. | ![]() | 550,000 660.000 Viettel |
Đầu 096643 Viettel 10 số đuôi 8008 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0933498118 Xem diễn giải.. | ![]() | 550,000 660.000 Mobifone |
Đầu 0933498 Mobifone 10 số đuôi 118 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8/10 Mệnh thủy: 8/10 Mệnh hỏa: 8/10 Mệnh thổ: 8/10 | Đặt Mua | |
0937348118 Xem diễn giải.. | ![]() | 550,000 660.000 Mobifone |
Đầu 09 Mobifone 10 số đuôi 37348118 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0937518448 Xem diễn giải.. | ![]() | 550,000 660.000 Mobifone |
Đầu 093 Mobifone 10 số đuôi 7518448 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0907318448 Xem diễn giải.. | ![]() | 550,000 660.000 Mobifone |
Đầu 0907 Mobifone 10 số đuôi 318448 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0963108448 Xem diễn giải.. | ![]() | 550,000 660.000 Viettel |
Đầu 09631 Viettel 10 số đuôi 08448 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0967528448 Xem diễn giải.. | ![]() | 550,000 660.000 Viettel |
Đầu 096752 Viettel 10 số đuôi 8448 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0963378448 Xem diễn giải.. | ![]() | 550,000 660.000 Viettel |
Đầu 0963378 Viettel 10 số đuôi 448 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0975948008 Xem diễn giải.. | ![]() | 590,000 710.000 Viettel |
Đầu 09 Viettel 10 số đuôi 75948008 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0962398448 Xem diễn giải.. | ![]() | 590,000 710.000 Viettel |
Đầu 096 Viettel 10 số đuôi 2398448 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0984208448 Xem diễn giải.. | ![]() | 590,000 710.000 Viettel |
Đầu 0984 Viettel 10 số đuôi 208448 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | |
0964728448 Xem diễn giải.. | ![]() | 590,000 710.000 Viettel |
Đầu 09647 Viettel 10 số đuôi 28448 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0939618448 Xem diễn giải.. | ![]() | 590,000 710.000 Mobifone |
Đầu 093961 Mobifone 10 số đuôi 8448 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0936948558 Xem diễn giải.. | ![]() | 590,000 710.000 Mobifone |
Đầu 0936948 Mobifone 10 số đuôi 558 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0945470088 Xem diễn giải.. | ![]() | 590,000 710.000 Vinaphone |
Đầu 09 Vinaphone 10 số đuôi 45470088 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | |
0947638448 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Vinaphone |
Đầu 094 Vinaphone 10 số đuôi 7638448 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0908198448 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Mobifone |
Đầu 0908 Mobifone 10 số đuôi 198448 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0908728448 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Mobifone |
Đầu 09087 Mobifone 10 số đuôi 28448 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0937618448 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Mobifone |
Đầu 093761 Mobifone 10 số đuôi 8448 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0937708448 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Mobifone |
Đầu 0937708 Mobifone 10 số đuôi 448 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0933238448 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Mobifone |
Đầu 09 Mobifone 10 số đuôi 33238448 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0933478008 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Mobifone |
Đầu 093 Mobifone 10 số đuôi 3478008 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0933948778 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Mobifone |
Đầu 0933 Mobifone 10 số đuôi 948778 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0937028118 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Mobifone |
Đầu 09370 Mobifone 10 số đuôi 28118 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0937038448 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Mobifone |
Đầu 093703 Mobifone 10 số đuôi 8448 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8/10 Mệnh thủy: 8/10 Mệnh hỏa: 8/10 Mệnh thổ: 8/10 | Đặt Mua | |
0937568448 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Mobifone |
Đầu 0937568 Mobifone 10 số đuôi 448 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0938514848 Xem diễn giải.. | ![]() | 620,000 740.000 Mobifone |
Đầu 09 Mobifone 10 số đuôi 38514848 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0964038448 Xem diễn giải.. | ![]() | 620,000 740.000 Viettel |
Đầu 096 Viettel 10 số đuôi 4038448 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0961268448 Xem diễn giải.. | ![]() | 620,000 740.000 Viettel |
Đầu 0961 Viettel 10 số đuôi 268448 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0963748448 Xem diễn giải.. | ![]() | 620,000 740.000 Viettel |
Đầu 09637 Viettel 10 số đuôi 48448 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0943478448 Xem diễn giải.. | ![]() | 620,000 740.000 Vinaphone |
Đầu 094347 Vinaphone 10 số đuôi 8448 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0944598448 Xem diễn giải.. | ![]() | 620,000 740.000 Vinaphone |
Đầu 0944598 Vinaphone 10 số đuôi 448 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0943728448 Xem diễn giải.. | ![]() | 620,000 740.000 Vinaphone |
Đầu 09 Vinaphone 10 số đuôi 43728448 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0947078448 Xem diễn giải.. | ![]() | 620,000 740.000 Vinaphone |
Đầu 094 Vinaphone 10 số đuôi 7078448 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0946278448 Xem diễn giải.. | ![]() | 620,000 740.000 Vinaphone |
Đầu 0946 Vinaphone 10 số đuôi 278448 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0962138448 Xem diễn giải.. | ![]() | 620,000 740.000 Viettel |
Đầu 09621 Viettel 10 số đuôi 38448 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0933748118 Xem diễn giải.. | ![]() | 620,000 740.000 Mobifone |
Đầu 093374 Mobifone 10 số đuôi 8118 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0937648118 Xem diễn giải.. | ![]() | 620,000 740.000 Mobifone |
Đầu 0937648 Mobifone 10 số đuôi 118 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0973628778 Xem diễn giải.. | ![]() | 620,000 740.000 Viettel |
Đầu 09 Viettel 10 số đuôi 73628778 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0903298448 Xem diễn giải.. | ![]() | 620,000 740.000 Mobifone |
Đầu 090 Mobifone 10 số đuôi 3298448 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0947928448 Xem diễn giải.. | ![]() | 620,000 740.000 Vinaphone |
Đầu 0947 Vinaphone 10 số đuôi 928448 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0931468448 Xem diễn giải.. | ![]() | 640,000 770.000 Mobifone |
Đầu 09314 Mobifone 10 số đuôi 68448 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0931478448 Xem diễn giải.. | ![]() | 640,000 770.000 Mobifone |
Đầu 093147 Mobifone 10 số đuôi 8448 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0931498448 Xem diễn giải.. | ![]() | 640,000 770.000 Mobifone |
Đầu 0931498 Mobifone 10 số đuôi 448 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0931458448 Xem diễn giải.. | ![]() | 640,000 770.000 Mobifone |
Đầu 09 Mobifone 10 số đuôi 31458448 Mệnh kim: 9.5/10 Mệnh mộc: 9/10 Mệnh thủy: 9/10 Mệnh hỏa: 9/10 Mệnh thổ: 9/10 | Đặt Mua | |
0943178228 Xem diễn giải.. | ![]() | 650,000 780.000 Vinaphone |
Đầu 094 Vinaphone 10 số đuôi 3178228 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0943768228 Xem diễn giải.. | ![]() | 650,000 780.000 Vinaphone |
Đầu 0943 Vinaphone 10 số đuôi 768228 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0947328118 Xem diễn giải.. | ![]() | 650,000 780.000 Vinaphone |
Đầu 09473 Vinaphone 10 số đuôi 28118 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0963178448 Xem diễn giải.. | ![]() | 650,000 780.000 Viettel |
Đầu 096317 Viettel 10 số đuôi 8448 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0935508778 Xem diễn giải.. | ![]() | 650,000 780.000 Mobifone |
Đầu 0935508 Mobifone 10 số đuôi 778 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0905238448 Xem diễn giải.. | ![]() | 650,000 780.000 Mobifone |
Đầu 09 Mobifone 10 số đuôi 05238448 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua |
Thảo luận - Comment

Tôi muốn bán sim 0815262268 giá 3000000 vì kẹt tiền ạ
Trả lời 28/7/2022 10:23
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Trương doãn quân Dạ nhân viên đã liên hệ với anh Quân nhé.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Trương doãn quân Dạ nhân viên đã liên hệ với anh Quân nhé.Thông tin đến anh.

Tôi muốn đặt sim 0982407768 thuê bao trả trước. Gói cước Tomato. DT của tôi 0984447008
Trả lời 15/7/2022 4:13
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Trần văn Tuan Dạ nhân viên nhà em đã liên hệ với a nhé a.Thông tin đến a.
Dạ chào A/C @Trần văn Tuan Dạ nhân viên nhà em đã liên hệ với a nhé a.Thông tin đến a.

0916389589 nhờ shop định giá cho số sim này cái ạ.
Trả lời 1/7/2022 11:04
Quản trị viên
Dạ chào A/C @NGỌC HUẤN anh vào link này a nhé http://vietphongthuy.vn/kiem-tra-phong-thuy.html
Dạ chào A/C @NGỌC HUẤN anh vào link này a nhé http://vietphongthuy.vn/kiem-tra-phong-thuy.html

Tôi muốn mua sim 0936225689
Trả lời 13/6/2022 9:39
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Lê Nhi Nhân viên đã liên hệ với chị rồi chị nhé.Thông tin đến chị.
Dạ chào A/C @Lê Nhi Nhân viên đã liên hệ với chị rồi chị nhé.Thông tin đến chị.

0354666286 , 0968859963 ,0961979938 3 số này trị giá ntn hả shop mong shop phản hồi
Trả lời 7/6/2022 3:22
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Giang Nhân viên đã liên hệ với a nhé a.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Giang Nhân viên đã liên hệ với a nhé a.Thông tin đến anh.

0909979094 giá trị bao nhiêu shop
Trả lời 6/6/2022 11:23
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Thành Sim đã bán.A lựa chọn số khác giúp e nhé a.Thông tin đến a.
Dạ chào A/C @Thành Sim đã bán.A lựa chọn số khác giúp e nhé a.Thông tin đến a.

0911061985 giá trị bao nhiêu vậy
Trả lời 2/6/2022 0:54
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Lý Vô Hạo NV đã liên hệ với a nhé a.Thông tin đến a.
Dạ chào A/C @Lý Vô Hạo NV đã liên hệ với a nhé a.Thông tin đến a.

Tôi muốn đặt mua sim 0853187777
Trả lời 30/5/2022 22:16
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Thanh hải Nhân viên đã liên lạc với a nhé a.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Thanh hải Nhân viên đã liên lạc với a nhé a.Thông tin đến anh.

0971938678 giá nhiêu
Trả lời 26/5/2022 19:58
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Hồ Ngọc Duẩn Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Hồ Ngọc Duẩn Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Chị đặt số sim.0985417528. vậy còn không các em sao không thấy trả lời
Trả lời 11/10/2021 10:06
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Bùi Thị thương Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .
Dạ chào A/C @Bùi Thị thương Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .

Tôi muốn đặt sim làm chính chủ luôn à
Trả lời 4/10/2021 21:19
Quản trị viên
Dạ chào A/C @NGUYỄN LINH SƠN Vâng anh à.Tất cả sim công ty em bán ra đều đăng ký chính chủ cho khách hàng.Khách hàng kiểm tra OK thì bên em mới thu tiền anh nhé.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @NGUYỄN LINH SƠN Vâng anh à.Tất cả sim công ty em bán ra đều đăng ký chính chủ cho khách hàng.Khách hàng kiểm tra OK thì bên em mới thu tiền anh nhé.Thông tin đến anh.

Qua shop mua sim đăng ký luôn đc ko
Trả lời 29/9/2021 21:18
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn viết Hải Dạ được anh nhé.A qua các địa chỉ trên website mua trực tiếp nhé anh.Thông tin đến a.
Dạ chào A/C @Nguyễn viết Hải Dạ được anh nhé.A qua các địa chỉ trên website mua trực tiếp nhé anh.Thông tin đến a.

Tôi ở tỉnh đặt sim ship COD thì khi nhận sim mới đăng ký chính chủ à ad
Trả lời 26/9/2021 0:03
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Ba quyết Bên e giao tận nơi anh nhé.Còn anh muốn Cod cũng được anh à.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Ba quyết Bên e giao tận nơi anh nhé.Còn anh muốn Cod cũng được anh à.Thông tin đến anh.

Tôi đặt sim 0986113458 gửi cmt để dk chính chủ rồi hom sau trả lời ngày mai nhận dc sim .hôm sau nữa nói gửi phải mấy ngày rồi mấy ngày ,mấy ngày sau nói số bán cho người khác rồi .làm ăn chẳng uy tín gì cả. Làm nhỡ hết cả việc. Rất mong dc lời giải đáp.
Trả lời 14/9/2021 21:04
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Quang thái Dạ do a ở vùng dịch nên bên ship hơi chậm trễ một chút anh thông cảm a nhé.Hình như ship đã ship cho anh hôm nay rồi thì phải.Em cám ơn a đã ủng hộ.
Dạ chào A/C @Quang thái Dạ do a ở vùng dịch nên bên ship hơi chậm trễ một chút anh thông cảm a nhé.Hình như ship đã ship cho anh hôm nay rồi thì phải.Em cám ơn a đã ủng hộ.
Thanh Toán - Hỏi Đáp
CHỌN NĂM SINH HỢP TUỔI DD/MM/YYYY
Năm 1965 Ất Tỵ, Hỏa, Phú đăng hỏa
Năm 1966 Bính Ngọ, Thủy, Thiên hà thủy
Năm 1967 Đinh Mùi, Thủy, Thiên hà thủy
Năm 1968 Mậu Thân, Thổ, Đại dịch thổ
Năm 1969 Kỷ Dậu, Thổ, Đại dịch thổ
Năm 1970 Canh Tuất, Kim, Thoa xuyến kim
Năm 1971 Tân Hợi, Kim, Thoa xuyến kim
Năm 1972 Nhâm Tý, Mộc, Tang thạch mộc
Năm 1973 Quý Sửu, Mộc, Tang thạch mộc
Năm 1974 Giáp Dần, Thủy, Đại khê thủy
Năm 1975 Ất Mão, Thủy, Đại khê thủy
Năm 1976 Bính Thìn, Thổ, Sa trung thổ
Năm 1977 Đinh Tỵ, Thổ, Sa trung thổ
Năm 1978 Mậu Ngọ, Hỏa, Thiên thượng hỏa
Năm 1979 Kỷ Mùi, Hỏa, Thiên thượng hỏa
Năm 1980 Canh Thân, Mộc, Thạch Lựu mộc
Năm 1981 Tân Dậu, Mộc, Thạch Lựu mộc
Năm 1982 Nhâm Tuất, Thủy, Đại hải thủy
Năm 1983 Quý Hợi, Thủy, Đại hải thủy
Năm 1984 Giáp Tý, Kim, Hải trung kim
Năm 1985 Ất Sửu, Kim, Hải trung kim
Năm 1986 Bính Dần, Hỏa, Lò trung hỏa
Năm 1987 Đinh Mão, Hỏa, Lò trung hỏa
Năm 1988 Mậu Thìn, Mộc, Đại lâm mộc
Năm 1989 Kỷ Tỵ, Mộc , Đại lâm mộc
Năm 1990 Canh Ngọ, Thổ, Lộ bàng thổ
Năm 1991 Tân Mùi, Thổ, Lộ bàng thổ
Năm 1992 Nhâm Thân, Kim, Kiếm phong kim
Năm 1993 Quý Dậu, Kim, Kiếm phong kim
Năm 1994 Giáp Tuất, Hỏa, Sơn đầu hỏa
Năm 1995 Ất Hợi, Hỏa, Sơn đầu hỏa
Năm 1996 Bính Tý, Thủy, Giản hạ thủy
Năm 1997 Đinh Sửu, Thủy, Giản hạ thủy
Năm 1998 Mậu Dần, Thổ, Thành đầu thổ
Năm 1999 Kỷ Mão, Thổ, Thành đầu thổ
Năm 2000 Canh Thìn, Kim, Bạch lạp kim
Năm 2001 Tân Tỵ, Kim, Bạch lạp kim
Năm 2002 Nhâm Ngọ, Mộc, Dương liễu mộc
Năm 2003 Quý Mùi, Mộc, Dương liễu mộc
Năm 2004 Giáp Thân, Thủy, Tuyền trung thủy
Năm 2005 Ất Dậu, Thủy, Tuyền trung thủy
Năm 2006 Bính Tuất, Thổ, Ốc thượng thổ
Năm 2007 Đinh Hợi, Thổ, Ốc thượng thổ
Năm 2008 Mậu Tý, Hỏa, Bích lôi hỏa
Năm 2009 Kỷ Sửu, Hỏa, Bích lôi hỏa
Năm 2010 Canh Dần, Mộc, Tùng bách mộc
Năm 2011 Tân Mão, Mộc, Tùng bách mộc
Năm 2012 Nhâm Thìn, Thủy, Trường lưu thủy
Năm 2013 Quý Tỵ, Thủy, Trường lưu thủy
Năm 2014 Giáp Ngọ, Kim, Sa trung kim
Năm 2015 Ất Mùi, Kim, Sa trung kim
Năm 2016 Bính Thân, Hỏa, Sơn hạ hỏa
Năm 2017 Đinh Dậu, Hỏa, Sơn hạ hỏa
Năm 2018 Mậu Tuất, Mộc, Bình địa mộc