KHAI THÔNG KHÍ VẬN, SỨC KHỎE, TÀI LỘC
Tìm sim nhanh
Để tìm sim có đuôi là 9999 bạn gõ 9999
Để tìm sim 10 số có đuôi là 8888 bạn gõ 09*8888
Để tìm sim 7979 đầu 091 bạn gõ 091*7979
Để tìm sim ngày sinh có đuôi là 03101972 , nhập 03101972
Nhận sim trong 24h - Giao sim tận nơi - Miễn phí toàn quốc - Đăng ký chính chủ tại nhà - Thu tiền sau 
Để tìm sim 10 số có đuôi là 8888 bạn gõ 09*8888
Để tìm sim 7979 đầu 091 bạn gõ 091*7979
Để tìm sim ngày sinh có đuôi là 03101972 , nhập 03101972

XEM PHONG THỦY CHO SIM ĐIỆN THOẠI TẠI ĐÂY
Nhập số sim : | ||
Giờ sinh : | ||
Ngày sinh (D.Lịch) : | ||
Giới tính : |
Ngũ lục quý
Tứ quý
Tam hoa
Sim Taxi
Số tiến lên
Lộc phát
Thần tài ông địa
Gánh đảo lặp kép
Dễ nhớ
Lục quý ở giữa
Ngũ quý ở giữa
Tứ quý ở giữa
Tam hoa giữa
Những năm mệnh Hỏa là: Giáp Tuất 1934 Ất Hợi 1935 Mậu Tý 1948 Kỷ Sửu 1949 Bính Thân 1956 Đinh Dậu 1957 Giáp Thìn 1964 Ất Tỵ 1965 Mậu Ngọ 1978 Kỷ Mùi 1979 Bính Dần 1986 Đinh Mão 1987 Giáp Tuất 1994 Ất Hợi 1995 Mậu Tý 2008 Kỷ Sửu 2009 | ||||||
Sim | Mạng | Giá | Phong thủy | Đặt Sim | ||
Tìm sim phong thủy ngày sinh tháng đẻ, cho cha mẹ, con cái, sim ngày kỉ niệm, ngày lễ, ngày cưới ...
| ||||||
0353252558 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 6.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0849979198 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Hỏa 8.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0848389638 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Hỏa 5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0848389438 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Hỏa 5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0848381438 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Hỏa 5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0844066788 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Hỏa 5.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0829577988 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Hỏa 8.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0826477988 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Hỏa 5.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0814677388 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Hỏa 8.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0812339288 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Hỏa 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0774885828 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Hỏa 7/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0395949088 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 6/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0376485558 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 5.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0376087858 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0373569468 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0367606098 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0366566448 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 5.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0366401068 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 6.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0855238738 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Hỏa 8.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0865589358 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 9/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0866148948 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 4.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0346183468 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0345747278 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 6/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0342230068 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 8.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0337552778 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0332559068 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0329233228 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 8.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0773228578 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Hỏa 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0904025938 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Hỏa 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0859075368 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Hỏa 8.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0764082668 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Hỏa 5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0768117668 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Hỏa 6.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0768917668 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Hỏa 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0389002848 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 6.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0359624828 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0353738358 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 7/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0936535448 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Hỏa 6/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0902012848 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Hỏa 6.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0355528488 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 6.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0352908938 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 6/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0343994778 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0835868198 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Hỏa 9/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0765721668 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Hỏa 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0336270448 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0857278878 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Hỏa 6.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0848387038 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Hỏa 5.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0823077988 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Hỏa 8.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0379700068 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 6.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0366804468 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 6/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0352225068 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 6.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0832386198 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Hỏa 8.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0335037188 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 8.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0848386438 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Hỏa 4.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0379699088 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 8/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0348189118 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 5.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0329417828 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0377221158 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 8/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0328781808 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0335030068 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 8.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0352799448 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 7/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0363757078 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 9/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0901748818 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Hỏa 8/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0336607008 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 6.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0372307858 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0703918168 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Hỏa 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0836070858 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Hỏa 6/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0904191528 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Hỏa 8.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0327175768 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 6/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0335262648 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0326296828 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0865384938 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0366950068 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 4.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0374778488 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 8/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0384356468 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Hỏa 6/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0783744778 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Hỏa 6/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0826177388 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Hỏa 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0842233988 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Hỏa 8/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0848387338 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Hỏa 5.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0848389738 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Hỏa 8.5/10 Điểm | Đặt Mua |
Thảo luận - Comment

Mình đã đặt sim shop rep nhé
Trả lời 23/2/2021 11:47
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Hoàng Thưởng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Hoàng Thưởng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Giao sớm em nhé
Trả lời 22/2/2021 22:38
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn thị yến Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .
Dạ chào A/C @Nguyễn thị yến Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .

M đã đặt mà chưa thấy rep ạ,mong ad rep
Trả lời 17/2/2021 11:21
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn thanh Bình Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn thanh Bình Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Làm sao để đặt sim Viettel theo năm sinh ạ
Trả lời 10/2/2021 17:18
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Cáp thị Tâm Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Cáp thị Tâm Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Mình đặt sim 0xx80908xx b ơi mình đặt r ý b gọi mình đc k ah
Trả lời 7/2/2021 19:48
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Trương thị hồ Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .
Dạ chào A/C @Trương thị hồ Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .

Hôm qua đặt mua sim 08xx464xxx đến hnay ko có ai liên hệ lại vậy
Trả lời 31/1/2021 9:29
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Lê Sơn Tùng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Lê Sơn Tùng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Sim đuôi 1415000 còn k ạ
Trả lời 27/1/2021 1:39
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Hiếu http://vietphongthuy.vn/ban-sim/1415000/ e gửi a nhé.Thông tin đến a.
Dạ chào A/C @Hiếu http://vietphongthuy.vn/ban-sim/1415000/ e gửi a nhé.Thông tin đến a.

Cho hỏi sim 0xx92205xx là sim trả trước hay trả sau ah?
Trả lời 26/1/2021 17:12
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn ngọc kim ngân Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn ngọc kim ngân Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Cho e hỏi sim 0338011xxx là sim trả trc hay trả sau vậy ạ
Trả lời 14/1/2021 22:54
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Dương Văn Nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.Quản trị viên
@Dương Văn Nam Dương Văn Nam Thái Nguyên phải Không nhỉ
Dạ chào A/C @Dương Văn Nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.Quản trị viên
@Dương Văn Nam Dương Văn Nam Thái Nguyên phải Không nhỉ

Tôi đặt sim 0936140xxx mà không thấy xác nhận đặt hàng thành công
Trả lời 12/1/2021 23:37
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn Văn Tuấn Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn Văn Tuấn Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

mình muốn bán số 0936269939
Trả lời 12/1/2021 19:28
Quản trị viên
Dạ chào A/C @dangluong Dạ bên em từ ngày 04.10.2020 đã ngừng nhập thêm sim.Cám ơn a/c đã liên hệ và hẹn khi khác.Xin cám ơn.
Dạ chào A/C @dangluong Dạ bên em từ ngày 04.10.2020 đã ngừng nhập thêm sim.Cám ơn a/c đã liên hệ và hẹn khi khác.Xin cám ơn.

Cho em ? Sim 09xx329xxx có tài khoản không. Trả trước hay trả sao ạ
Trả lời 8/1/2021 10:34
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Bạn ơi có sim đầu 09 ... Mà đít 051188 ko ak
Trả lời 27/12/2020 23:53
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Cấn thành trung Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Cấn thành trung Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

0944023818 so nay con ko
Trả lời 27/12/2020 15:11
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Cuong Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Cuong Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Thanh Toán - Hỏi Đáp
CHỌN NĂM SINH HỢP TUỔI DD/MM/YYYY
Năm 1965 Ất Tỵ, Hỏa, Phú đăng hỏa
Năm 1966 Bính Ngọ, Thủy, Thiên hà thủy
Năm 1967 Đinh Mùi, Thủy, Thiên hà thủy
Năm 1968 Mậu Thân, Thổ, Đại dịch thổ
Năm 1969 Kỷ Dậu, Thổ, Đại dịch thổ
Năm 1970 Canh Tuất, Kim, Thoa xuyến kim
Năm 1971 Tân Hợi, Kim, Thoa xuyến kim
Năm 1972 Nhâm Tý, Mộc, Tang thạch mộc
Năm 1973 Quý Sửu, Mộc, Tang thạch mộc
Năm 1974 Giáp Dần, Thủy, Đại khê thủy
Năm 1975 Ất Mão, Thủy, Đại khê thủy
Năm 1976 Bính Thìn, Thổ, Sa trung thổ
Năm 1977 Đinh Tỵ, Thổ, Sa trung thổ
Năm 1978 Mậu Ngọ, Hỏa, Thiên thượng hỏa
Năm 1979 Kỷ Mùi, Hỏa, Thiên thượng hỏa
Năm 1980 Canh Thân, Mộc, Thạch Lựu mộc
Năm 1981 Tân Dậu, Mộc, Thạch Lựu mộc
Năm 1982 Nhâm Tuất, Thủy, Đại hải thủy
Năm 1983 Quý Hợi, Thủy, Đại hải thủy
Năm 1984 Giáp Tý, Kim, Hải trung kim
Năm 1985 Ất Sửu, Kim, Hải trung kim
Năm 1986 Bính Dần, Hỏa, Lò trung hỏa
Năm 1987 Đinh Mão, Hỏa, Lò trung hỏa
Năm 1988 Mậu Thìn, Mộc, Đại lâm mộc
Năm 1989 Kỷ Tỵ, Mộc , Đại lâm mộc
Năm 1990 Canh Ngọ, Thổ, Lộ bàng thổ
Năm 1991 Tân Mùi, Thổ, Lộ bàng thổ
Năm 1992 Nhâm Thân, Kim, Kiếm phong kim
Năm 1993 Quý Dậu, Kim, Kiếm phong kim
Năm 1994 Giáp Tuất, Hỏa, Sơn đầu hỏa
Năm 1995 Ất Hợi, Hỏa, Sơn đầu hỏa
Năm 1996 Bính Tý, Thủy, Giản hạ thủy
Năm 1997 Đinh Sửu, Thủy, Giản hạ thủy
Năm 1998 Mậu Dần, Thổ, Thành đầu thổ
Năm 1999 Kỷ Mão, Thổ, Thành đầu thổ
Năm 2000 Canh Thìn, Kim, Bạch lạp kim
Năm 2001 Tân Tỵ, Kim, Bạch lạp kim
Năm 2002 Nhâm Ngọ, Mộc, Dương liễu mộc
Năm 2003 Quý Mùi, Mộc, Dương liễu mộc
Năm 2004 Giáp Thân, Thủy, Tuyền trung thủy
Năm 2005 Ất Dậu, Thủy, Tuyền trung thủy
Năm 2006 Bính Tuất, Thổ, Ốc thượng thổ
Năm 2007 Đinh Hợi, Thổ, Ốc thượng thổ
Năm 2008 Mậu Tý, Hỏa, Bích lôi hỏa
Năm 2009 Kỷ Sửu, Hỏa, Bích lôi hỏa
Năm 2010 Canh Dần, Mộc, Tùng bách mộc
Năm 2011 Tân Mão, Mộc, Tùng bách mộc
Năm 2012 Nhâm Thìn, Thủy, Trường lưu thủy
Năm 2013 Quý Tỵ, Thủy, Trường lưu thủy
Năm 2014 Giáp Ngọ, Kim, Sa trung kim
Năm 2015 Ất Mùi, Kim, Sa trung kim
Năm 2016 Bính Thân, Hỏa, Sơn hạ hỏa
Năm 2017 Đinh Dậu, Hỏa, Sơn hạ hỏa
Năm 2018 Mậu Tuất, Mộc, Bình địa mộc