KHAI THÔNG KHÍ VẬN, SỨC KHỎE, TÀI LỘC
Tìm sim nhanh
Để tìm sim có đuôi là 9999 bạn gõ 9999
Để tìm sim 10 số có đuôi là 8888 bạn gõ 09*8888
Để tìm sim 7979 đầu 091 bạn gõ 091*7979
Để tìm sim ngày sinh có đuôi là 03101972 , nhập 03101972
Nhận sim trong 24h - Giao sim tận nơi - Miễn phí toàn quốc - Đăng ký chính chủ tại nhà - Thu tiền sau 
Để tìm sim 10 số có đuôi là 8888 bạn gõ 09*8888
Để tìm sim 7979 đầu 091 bạn gõ 091*7979
Để tìm sim ngày sinh có đuôi là 03101972 , nhập 03101972

XEM PHONG THỦY CHO SIM ĐIỆN THOẠI TẠI ĐÂY
Nhập số sim : | ||
Giờ sinh : | ||
Ngày sinh (D.Lịch) : | ||
Giới tính : |
Ngũ lục quý
Tứ quý
Tam hoa
Sim Taxi
Số tiến lên
Lộc phát
Thần tài ông địa
Gánh đảo lặp kép
Dễ nhớ
Lục quý ở giữa
Ngũ quý ở giữa
Tứ quý ở giữa
Tam hoa giữa
Những năm mệnh Mộc là: Nhâm Ngọ 1942 Quý Mùi 1943 Canh Dần 1950 Tân Mão 1951 Mậu Tuất 1958 Kỷ Hợi 1959 Nhâm Tý 1972 Quý Sửu 1973 Canh Thân 1980 Tân Dậu 1981 Mậu Thìn 1988 Kỷ Tỵ 1989 Nhâm Ngọ 2002 Qúy Mùi 2003 Canh Dần 2010 | ||||||
Sim | Mạng | Giá | Phong thủy | Đặt Sim | ||
Tìm sim phong thủy ngày sinh tháng đẻ, cho cha mẹ, con cái, sim ngày kỉ niệm, ngày lễ, ngày cưới ...
| ||||||
0348178338 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 8/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0855969629 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Mộc 8.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0767536879 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Mộc 9.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0399572949 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0373399029 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0353586229 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 6.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0346554919 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0326894559 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0326951388 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 6/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0397992188 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 7/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0941190518 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Mộc 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0916530838 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Mộc 5.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0326263119 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 5.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0327285379 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 8/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0931733008 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Mộc 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0888313598 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Mộc 6.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0335090378 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 8.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0339070378 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0818455479 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Mộc 5.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0947728099 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Mộc 6/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0934554849 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Mộc 5.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0854517988 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Mộc 9/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0839943988 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Mộc 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0937138848 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Mộc 5.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0936535448 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Mộc 6/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0849979198 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Mộc 8.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0829577988 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Mộc 8.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0395949088 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 6/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0379699088 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 8/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0363757078 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 9/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0353252558 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 6.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0352799448 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 7/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0348189118 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 5.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0337552778 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0332559068 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0773228578 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Mộc 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0904191528 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Mộc 8.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0934552129 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Mộc 5.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0858171098 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Mộc 8/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0327989039 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0857534998 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Mộc 9.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0705933688 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Mộc 9.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0397192188 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 6.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0394645919 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 3.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0813455479 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Mộc 9/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0859075368 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Mộc 8.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0343994778 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0376485558 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 5.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0855238738 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Mộc 8.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0366797388 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 9/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0833297898 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Mộc 9/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0353738358 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 7/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0328945479 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0372307858 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0815380998 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Mộc 7/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0799116828 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Mộc 8.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0375208799 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0703918168 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Mộc 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0373569468 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0981647558 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0352271178 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 8/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0946517189 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Mộc 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0329161629 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 4.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0327175768 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 6/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0345747278 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 6/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0352908938 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 6/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0377221158 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 8/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0783744778 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Mộc 6/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0865589358 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 9/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0852455479 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Vinaphone |
Sim Mệnh Mộc 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0332382479 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 5.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0328398929 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 8.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0901737448 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Mobifone |
Sim Mệnh Mộc 7/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0365170308 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 5.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0337150908 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 7/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0327129388 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 5.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0353584929 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 9.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0397816929 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 7.5/10 Điểm | Đặt Mua | ||
0335037188 Xem diễn giải.. | ![]() | 350,000 420.000 Viettel |
Sim Mệnh Mộc 8.5/10 Điểm | Đặt Mua |
Thảo luận - Comment

E vừa đặt sim: 0927042003
Trả lời 27/2/2021 15:50
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Lại Thanh Tùng Dạ vâng ah.Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Lại Thanh Tùng Dạ vâng ah.Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Mình đã đặt sim shop rep nhé
Trả lời 23/2/2021 11:47
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Hoàng Thưởng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Hoàng Thưởng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Giao sớm em nhé
Trả lời 22/2/2021 22:38
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn thị yến Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .
Dạ chào A/C @Nguyễn thị yến Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .

M đã đặt mà chưa thấy rep ạ,mong ad rep
Trả lời 17/2/2021 11:21
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn thanh Bình Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn thanh Bình Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Làm sao để đặt sim Viettel theo năm sinh ạ
Trả lời 10/2/2021 17:18
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Cáp thị Tâm Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Cáp thị Tâm Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Mình đặt sim 0xx80908xx b ơi mình đặt r ý b gọi mình đc k ah
Trả lời 7/2/2021 19:48
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Trương thị hồ Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .
Dạ chào A/C @Trương thị hồ Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .

Hôm qua đặt mua sim 08xx464xxx đến hnay ko có ai liên hệ lại vậy
Trả lời 31/1/2021 9:29
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Lê Sơn Tùng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Lê Sơn Tùng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Sim đuôi 1415000 còn k ạ
Trả lời 27/1/2021 1:39
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Hiếu http://vietphongthuy.vn/ban-sim/1415000/ e gửi a nhé.Thông tin đến a.
Dạ chào A/C @Hiếu http://vietphongthuy.vn/ban-sim/1415000/ e gửi a nhé.Thông tin đến a.

Cho hỏi sim 0xx92205xx là sim trả trước hay trả sau ah?
Trả lời 26/1/2021 17:12
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn ngọc kim ngân Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn ngọc kim ngân Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Cho e hỏi sim 0338011xxx là sim trả trc hay trả sau vậy ạ
Trả lời 14/1/2021 22:54
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Dương Văn Nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.Quản trị viên
@Dương Văn Nam Dương Văn Nam Thái Nguyên phải Không nhỉ
Dạ chào A/C @Dương Văn Nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.Quản trị viên
@Dương Văn Nam Dương Văn Nam Thái Nguyên phải Không nhỉ

Tôi đặt sim 0936140xxx mà không thấy xác nhận đặt hàng thành công
Trả lời 12/1/2021 23:37
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn Văn Tuấn Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn Văn Tuấn Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

mình muốn bán số 0936269939
Trả lời 12/1/2021 19:28
Quản trị viên
Dạ chào A/C @dangluong Dạ bên em từ ngày 04.10.2020 đã ngừng nhập thêm sim.Cám ơn a/c đã liên hệ và hẹn khi khác.Xin cám ơn.
Dạ chào A/C @dangluong Dạ bên em từ ngày 04.10.2020 đã ngừng nhập thêm sim.Cám ơn a/c đã liên hệ và hẹn khi khác.Xin cám ơn.

Cho em ? Sim 09xx329xxx có tài khoản không. Trả trước hay trả sao ạ
Trả lời 8/1/2021 10:34
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Bạn ơi có sim đầu 09 ... Mà đít 051188 ko ak
Trả lời 27/12/2020 23:53
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Cấn thành trung Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Cấn thành trung Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Thanh Toán - Hỏi Đáp
CHỌN NĂM SINH HỢP TUỔI DD/MM/YYYY
Năm 1965 Ất Tỵ, Hỏa, Phú đăng hỏa
Năm 1966 Bính Ngọ, Thủy, Thiên hà thủy
Năm 1967 Đinh Mùi, Thủy, Thiên hà thủy
Năm 1968 Mậu Thân, Thổ, Đại dịch thổ
Năm 1969 Kỷ Dậu, Thổ, Đại dịch thổ
Năm 1970 Canh Tuất, Kim, Thoa xuyến kim
Năm 1971 Tân Hợi, Kim, Thoa xuyến kim
Năm 1972 Nhâm Tý, Mộc, Tang thạch mộc
Năm 1973 Quý Sửu, Mộc, Tang thạch mộc
Năm 1974 Giáp Dần, Thủy, Đại khê thủy
Năm 1975 Ất Mão, Thủy, Đại khê thủy
Năm 1976 Bính Thìn, Thổ, Sa trung thổ
Năm 1977 Đinh Tỵ, Thổ, Sa trung thổ
Năm 1978 Mậu Ngọ, Hỏa, Thiên thượng hỏa
Năm 1979 Kỷ Mùi, Hỏa, Thiên thượng hỏa
Năm 1980 Canh Thân, Mộc, Thạch Lựu mộc
Năm 1981 Tân Dậu, Mộc, Thạch Lựu mộc
Năm 1982 Nhâm Tuất, Thủy, Đại hải thủy
Năm 1983 Quý Hợi, Thủy, Đại hải thủy
Năm 1984 Giáp Tý, Kim, Hải trung kim
Năm 1985 Ất Sửu, Kim, Hải trung kim
Năm 1986 Bính Dần, Hỏa, Lò trung hỏa
Năm 1987 Đinh Mão, Hỏa, Lò trung hỏa
Năm 1988 Mậu Thìn, Mộc, Đại lâm mộc
Năm 1989 Kỷ Tỵ, Mộc , Đại lâm mộc
Năm 1990 Canh Ngọ, Thổ, Lộ bàng thổ
Năm 1991 Tân Mùi, Thổ, Lộ bàng thổ
Năm 1992 Nhâm Thân, Kim, Kiếm phong kim
Năm 1993 Quý Dậu, Kim, Kiếm phong kim
Năm 1994 Giáp Tuất, Hỏa, Sơn đầu hỏa
Năm 1995 Ất Hợi, Hỏa, Sơn đầu hỏa
Năm 1996 Bính Tý, Thủy, Giản hạ thủy
Năm 1997 Đinh Sửu, Thủy, Giản hạ thủy
Năm 1998 Mậu Dần, Thổ, Thành đầu thổ
Năm 1999 Kỷ Mão, Thổ, Thành đầu thổ
Năm 2000 Canh Thìn, Kim, Bạch lạp kim
Năm 2001 Tân Tỵ, Kim, Bạch lạp kim
Năm 2002 Nhâm Ngọ, Mộc, Dương liễu mộc
Năm 2003 Quý Mùi, Mộc, Dương liễu mộc
Năm 2004 Giáp Thân, Thủy, Tuyền trung thủy
Năm 2005 Ất Dậu, Thủy, Tuyền trung thủy
Năm 2006 Bính Tuất, Thổ, Ốc thượng thổ
Năm 2007 Đinh Hợi, Thổ, Ốc thượng thổ
Năm 2008 Mậu Tý, Hỏa, Bích lôi hỏa
Năm 2009 Kỷ Sửu, Hỏa, Bích lôi hỏa
Năm 2010 Canh Dần, Mộc, Tùng bách mộc
Năm 2011 Tân Mão, Mộc, Tùng bách mộc
Năm 2012 Nhâm Thìn, Thủy, Trường lưu thủy
Năm 2013 Quý Tỵ, Thủy, Trường lưu thủy
Năm 2014 Giáp Ngọ, Kim, Sa trung kim
Năm 2015 Ất Mùi, Kim, Sa trung kim
Năm 2016 Bính Thân, Hỏa, Sơn hạ hỏa
Năm 2017 Đinh Dậu, Hỏa, Sơn hạ hỏa
Năm 2018 Mậu Tuất, Mộc, Bình địa mộc