KHAI THÔNG KHÍ VẬN, SỨC KHỎE, TÀI LỘC
Tìm sim nhanh
Để tìm sim có đuôi là 9999 bạn gõ 9999
Để tìm sim 10 số có đuôi là 8888 bạn gõ 09*8888
Để tìm sim 7979 đầu 091 bạn gõ 091*7979
Để tìm sim ngày sinh có đuôi là 03101972 , nhập 03101972
Nhận sim trong 24h - Giao sim tận nơi - Miễn phí toàn quốc - Đăng ký chính chủ tại nhà - Thu tiền sau 
Để tìm sim 10 số có đuôi là 8888 bạn gõ 09*8888
Để tìm sim 7979 đầu 091 bạn gõ 091*7979
Để tìm sim ngày sinh có đuôi là 03101972 , nhập 03101972

XEM PHONG THỦY CHO SIM ĐIỆN THOẠI TẠI ĐÂY
Nhập số sim : | ||
Giờ sinh : | ||
Ngày sinh (D.Lịch) : | ||
Giới tính : |
Ngũ lục quý
Tứ quý
Tam hoa
Sim Taxi
Số tiến lên
Lộc phát
Thần tài ông địa
Gánh đảo lặp kép
Dễ nhớ
Lục quý ở giữa
Ngũ quý ở giữa
Tứ quý ở giữa
Tam hoa giữa
Những năm mệnh Thủy là: Bính Tý 1936 Đinh Sửu 1937 Giáp Thân 1944 Ất Dậu 1945 Nhâm Thìn 1952 Quý Tỵ 1953 Bính Ngọ 1966 Đinh Mùi 1967 Giáp Dần 1974 Ất Mão 1975 Nhâm Tuất 1982 Quý Hợi 1983 Bính Tý 1996 Đinh Sửu 1997 Giáp Thân 2004 Ất Dậu 2005 Nhâm Thìn 2012 Quý Tỵ 2013 | ||||||
Sim | Mạng | Giá | Phong thủy | Đặt Sim | ||
Tìm sim phong thủy ngày sinh tháng đẻ, cho cha mẹ, con cái, sim ngày kỉ niệm, ngày lễ, ngày cưới ...
| ||||||
0923302004 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 3.5/10 Mệnh mộc: 3.5/10 Mệnh thủy: 3.5/10 Mệnh hỏa: 3.5/10 Mệnh thổ: 3.5/10 | Đặt Mua | ||
0924402004 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 4/10 Mệnh mộc: 4/10 Mệnh thủy: 4/10 Mệnh hỏa: 4/10 Mệnh thổ: 4/10 | Đặt Mua | ||
0346162004 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 3/10 Mệnh mộc: 3/10 Mệnh thủy: 3/10 Mệnh hỏa: 3/10 Mệnh thổ: 3/10 | Đặt Mua | ||
0368272004 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | ||
0334752004 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | ||
0924572004 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | ||
0563512004 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | ||
0569402004 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 4.5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | ||
0584832004 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | ||
0585572004 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | ||
0586162004 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 4.5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | ||
0585162004 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 4.5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | ||
0584262004 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 4.5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | ||
0704722004 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Mobifone |
Sim 2004 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | ||
0788902004 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Mobifone |
Sim 2004 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | ||
0927642004 Xem diễn giải.. | ![]() | 550,000 660.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 4.5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | ||
0925412004 Xem diễn giải.. | ![]() | 550,000 660.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 3/10 Mệnh mộc: 3/10 Mệnh thủy: 3/10 Mệnh hỏa: 3/10 Mệnh thổ: 3/10 | Đặt Mua | ||
0925762004 Xem diễn giải.. | ![]() | 550,000 660.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | ||
0924832004 Xem diễn giải.. | ![]() | 550,000 660.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | ||
0898502004 Xem diễn giải.. | ![]() | 550,000 660.000 Mobifone |
Sim 2004 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | ||
0374332004 Xem diễn giải.. | ![]() | 560,000 670.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | ||
0376352004 Xem diễn giải.. | ![]() | 560,000 670.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | ||
0384922004 Xem diễn giải.. | ![]() | 560,000 670.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | ||
0387712004 Xem diễn giải.. | ![]() | 560,000 670.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | ||
0379742004 Xem diễn giải.. | ![]() | 560,000 670.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | ||
0384182004 Xem diễn giải.. | ![]() | 560,000 670.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | ||
0387802004 Xem diễn giải.. | ![]() | 580,000 700.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 4.5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | ||
0372802004 Xem diễn giải.. | ![]() | 580,000 700.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | ||
0342802004 Xem diễn giải.. | ![]() | 580,000 700.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 4.5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | ||
0349202004 Xem diễn giải.. | ![]() | 580,000 700.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 2.5/10 Mệnh mộc: 2.5/10 Mệnh thủy: 2.5/10 Mệnh hỏa: 2.5/10 Mệnh thổ: 2.5/10 | Đặt Mua | ||
0348202004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 4.5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | ||
0389702004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 4.5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | ||
0394502004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 3/10 Mệnh mộc: 3/10 Mệnh thủy: 3/10 Mệnh hỏa: 3/10 Mệnh thổ: 3/10 | Đặt Mua | ||
0332402004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | ||
0326902004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | ||
0329532004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | ||
0346972004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | ||
0396902004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 2.5/10 Mệnh mộc: 2.5/10 Mệnh thủy: 2.5/10 Mệnh hỏa: 2.5/10 Mệnh thổ: 2.5/10 | Đặt Mua | ||
0365472004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 2.5/10 Mệnh mộc: 2.5/10 Mệnh thủy: 2.5/10 Mệnh hỏa: 2.5/10 Mệnh thổ: 2.5/10 | Đặt Mua | ||
0335602004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 2.5/10 Mệnh mộc: 2.5/10 Mệnh thủy: 2.5/10 Mệnh hỏa: 2.5/10 Mệnh thổ: 2.5/10 | Đặt Mua | ||
0367942004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 4.5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | ||
0394632004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 4.5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | ||
0354182004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | ||
0799652004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Mobifone |
Sim 2004 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | ||
0346282004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | ||
0702802004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Mobifone |
Sim 2004 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | ||
0344302004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 3.5/10 Mệnh mộc: 3.5/10 Mệnh thủy: 3.5/10 Mệnh hỏa: 3.5/10 Mệnh thổ: 3.5/10 | Đặt Mua | ||
0395602004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 3.5/10 Mệnh mộc: 3.5/10 Mệnh thủy: 3.5/10 Mệnh hỏa: 3.5/10 Mệnh thổ: 3.5/10 | Đặt Mua | ||
0928972004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | ||
0928952004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | ||
0364452004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | ||
0378302004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | ||
0372902004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 3/10 Mệnh mộc: 3/10 Mệnh thủy: 3/10 Mệnh hỏa: 3/10 Mệnh thổ: 3/10 | Đặt Mua | ||
0368732004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | ||
0356272004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | ||
0585422004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | ||
0587452004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | ||
0393482004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 4.5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | ||
0369752004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | ||
0565942004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 4.5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | ||
0565422004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | ||
0385772004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | ||
0347792004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | ||
0387972004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | ||
0925962004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 3/10 Mệnh mộc: 3/10 Mệnh thủy: 3/10 Mệnh hỏa: 3/10 Mệnh thổ: 3/10 | Đặt Mua | ||
0582382004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 4.5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | ||
0585272004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | ||
0586272004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | ||
0922742004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 2.5/10 Mệnh mộc: 2.5/10 Mệnh thủy: 2.5/10 Mệnh hỏa: 2.5/10 Mệnh thổ: 2.5/10 | Đặt Mua | ||
0922672004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 4.5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | ||
0705882004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Mobifone |
Sim 2004 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | ||
0784402004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Mobifone |
Sim 2004 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | ||
0948532004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Vinaphone |
Sim 2004 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | ||
0923922004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 3.5/10 Mệnh mộc: 3.5/10 Mệnh thủy: 3.5/10 Mệnh hỏa: 3.5/10 Mệnh thổ: 3.5/10 | Đặt Mua | ||
0927332004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 3.5/10 Mệnh mộc: 3.5/10 Mệnh thủy: 3.5/10 Mệnh hỏa: 3.5/10 Mệnh thổ: 3.5/10 | Đặt Mua | ||
0924382004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 4.5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | ||
0564632004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 2.5/10 Mệnh mộc: 2.5/10 Mệnh thủy: 2.5/10 Mệnh hỏa: 2.5/10 Mệnh thổ: 2.5/10 | Đặt Mua | ||
0585402004 Xem diễn giải.. | ![]() | 600,000 720.000 Vietnamobile |
Sim 2004 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | ||
0374502004 Xem diễn giải.. | ![]() | 650,000 780.000 Viettel |
Sim 2004 Mệnh kim: 3/10 Mệnh mộc: 3/10 Mệnh thủy: 3/10 Mệnh hỏa: 3/10 Mệnh thổ: 3/10 | Đặt Mua |
Sim 2004, Sim Hợp Tuổi 2004 - Giáp Thân Mệnh Thủy, Sim phong thủy 2004 ngày tháng năm sinhTìm sim Đuôi 2004 Vinaphone
Tìm sim Đuôi 2004 Mobifone
Tìm sim Đuôi 2004 Viettel
Tìm sim Đuôi 2004 Vietnamobile
Để tìm sim 2004 Mạng Vietnamobile đầu số 0921 nhập ô tìm kiếm 0921*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Vietnamobile đầu số 0922 nhập ô tìm kiếm 0922*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Vietnamobile đầu số 0923 nhập ô tìm kiếm 0923*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Vietnamobile đầu số 0924 nhập ô tìm kiếm 0924*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Vietnamobile đầu số 0925 nhập ô tìm kiếm 0925*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Vietnamobile đầu số 0926 nhập ô tìm kiếm 0926*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Vietnamobile đầu số 0927 nhập ô tìm kiếm 0927*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Vietnamobile đầu số 0928 nhập ô tìm kiếm 0928*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Vietnamobile đầu số 0929 nhập ô tìm kiếm 0929*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Vietnamobile đầu số 056 nhập ô tìm kiếm 056*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Vietnamobile đầu số 058 nhập ô tìm kiếm 058*2004 Tìm sim Đuôi 2004 Sfone
Để tìm sim 2004 Mạng Sfone đầu số 0951 nhập ô tìm kiếm 0951*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Sfone đầu số 0952 nhập ô tìm kiếm 0952*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Sfone đầu số 0953 nhập ô tìm kiếm 0953*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Sfone đầu số 0954 nhập ô tìm kiếm 0954*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Sfone đầu số 0955 nhập ô tìm kiếm 0955*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Sfone đầu số 0956 nhập ô tìm kiếm 0956*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Sfone đầu số 0957 nhập ô tìm kiếm 0957*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Sfone đầu số 0958 nhập ô tìm kiếm 0958*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Sfone đầu số 0959 nhập ô tìm kiếm 0959*2004 Tìm sim Đuôi 2004 Gmobile
Để tìm sim 2004 Mạng Gmobile đầu số 0991 nhập ô tìm kiếm 0991*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Gmobile đầu số 0992 nhập ô tìm kiếm 0992*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Gmobile đầu số 0993 nhập ô tìm kiếm 0993*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Gmobile đầu số 0994 nhập ô tìm kiếm 0994*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Gmobile đầu số 0995 nhập ô tìm kiếm 0995*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Gmobile đầu số 0996 nhập ô tìm kiếm 0996*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Gmobile đầu số 0997 nhập ô tìm kiếm 0997*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Gmobile đầu số 0998 nhập ô tìm kiếm 0998*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Gmobile đầu số 0999 nhập ô tìm kiếm 0999*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Gmobile đầu số 059 nhập ô tìm kiếm 059*2004 Tìm sim Đuôi 2004 Evn Viettel
Để tìm sim 2004 Mạng Evn Viettel đầu số 0991 nhập ô tìm kiếm 0991*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Evn Viettel đầu số 0992 nhập ô tìm kiếm 0992*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Evn Viettel đầu số 0993 nhập ô tìm kiếm 0993*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Evn Viettel đầu số 0994 nhập ô tìm kiếm 0994*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Evn Viettel đầu số 0995 nhập ô tìm kiếm 0995*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Evn Viettel đầu số 0996 nhập ô tìm kiếm 0996*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Evn Viettel đầu số 0997 nhập ô tìm kiếm 0997*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Evn Viettel đầu số 0998 nhập ô tìm kiếm 0998*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Evn Viettel đầu số 0999 nhập ô tìm kiếm 0999*2004 Để tìm sim 2004 Mạng Evn Viettel đầu số 059 nhập ô tìm kiếm 059*2004 |
Thảo luận - Comment

Cho hỏi sim 0xx92205xx là sim trả trước hay trả sau ah?
Trả lời 26/1/2021 17:12
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn ngọc kim ngân Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn ngọc kim ngân Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Cho e hỏi sim 0338011xxx là sim trả trc hay trả sau vậy ạ
Trả lời 14/1/2021 22:54
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Dương Văn Nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.Quản trị viên
@Dương Văn Nam Dương Văn Nam Thái Nguyên phải Không nhỉ
Dạ chào A/C @Dương Văn Nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.Quản trị viên
@Dương Văn Nam Dương Văn Nam Thái Nguyên phải Không nhỉ

Tôi đặt sim 0936140xxx mà không thấy xác nhận đặt hàng thành công
Trả lời 12/1/2021 23:37
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn Văn Tuấn Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn Văn Tuấn Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

mình muốn bán số 0936269939
Trả lời 12/1/2021 19:28
Quản trị viên
Dạ chào A/C @dangluong Dạ bên em từ ngày 04.10.2020 đã ngừng nhập thêm sim.Cám ơn a/c đã liên hệ và hẹn khi khác.Xin cám ơn.
Dạ chào A/C @dangluong Dạ bên em từ ngày 04.10.2020 đã ngừng nhập thêm sim.Cám ơn a/c đã liên hệ và hẹn khi khác.Xin cám ơn.

Cho em ? Sim 09xx329xxx có tài khoản không. Trả trước hay trả sao ạ
Trả lời 8/1/2021 10:34
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Bạn ơi có sim đầu 09 ... Mà đít 051188 ko ak
Trả lời 27/12/2020 23:53
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Cấn thành trung Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Cấn thành trung Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

0944023818 so nay con ko
Trả lời 27/12/2020 15:11
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Cuong Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Cuong Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Có sim 0918035248 ko ạ. Đầu 091. 035248 là đc
Trả lời 23/12/2020 23:25
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Hắc Ngọc Đức Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Hắc Ngọc Đức Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

0989229982 Số này còn không ạ?
Trả lời 17/12/2020 21:44
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn Đăng Thống Dạ sim hết rồi ah.A chọn số khác giúp e nhé a.
Dạ chào A/C @Nguyễn Đăng Thống Dạ sim hết rồi ah.A chọn số khác giúp e nhé a.

0828666828 số này còn ko ạ
Trả lời 10/12/2020 20:48
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Lê Ngọc Minh Sim đã bán.A chọn số khác giúp e nhé a.
Dạ chào A/C @Lê Ngọc Minh Sim đã bán.A chọn số khác giúp e nhé a.

Minh đặt mua số 0966341189 liên hệ với mình
Trả lời 4/12/2020 3:14
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Phan Thị Ngọc ánh Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .
Dạ chào A/C @Phan Thị Ngọc ánh Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .

Muốn bán sim 0917362773 ạ
Trả lời 3/12/2020 19:14
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Tạ chiến Dạ bên em từ ngày 04.10.2020 đã ngừng nhập thêm sim.Cám ơn a/c đã liên hệ và hẹn khi khác.Xin cám ơn.
Dạ chào A/C @Tạ chiến Dạ bên em từ ngày 04.10.2020 đã ngừng nhập thêm sim.Cám ơn a/c đã liên hệ và hẹn khi khác.Xin cám ơn.

0964174190 số này còn ko ạ
Trả lời 2/12/2020 20:29
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Huỳnh Kim toan Sim đã bán.Anh lựa chọn số khác giúp e nhé a.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Huỳnh Kim toan Sim đã bán.Anh lựa chọn số khác giúp e nhé a.Thông tin đến anh.

Cần tìm sim 0937141115. Còn ko ạ
Trả lời 25/11/2020 19:50
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn Quỳnh Salem Sim đã bán.Chị chọn sim khác giúp e nhé chị.Thông tin đến chị.
Dạ chào A/C @Nguyễn Quỳnh Salem Sim đã bán.Chị chọn sim khác giúp e nhé chị.Thông tin đến chị.
Thanh Toán - Hỏi Đáp
CHỌN NĂM SINH HỢP TUỔI DD/MM/YYYY
Năm 1965 Ất Tỵ, Hỏa, Phú đăng hỏa
Năm 1966 Bính Ngọ, Thủy, Thiên hà thủy
Năm 1967 Đinh Mùi, Thủy, Thiên hà thủy
Năm 1968 Mậu Thân, Thổ, Đại dịch thổ
Năm 1969 Kỷ Dậu, Thổ, Đại dịch thổ
Năm 1970 Canh Tuất, Kim, Thoa xuyến kim
Năm 1971 Tân Hợi, Kim, Thoa xuyến kim
Năm 1972 Nhâm Tý, Mộc, Tang thạch mộc
Năm 1973 Quý Sửu, Mộc, Tang thạch mộc
Năm 1974 Giáp Dần, Thủy, Đại khê thủy
Năm 1975 Ất Mão, Thủy, Đại khê thủy
Năm 1976 Bính Thìn, Thổ, Sa trung thổ
Năm 1977 Đinh Tỵ, Thổ, Sa trung thổ
Năm 1978 Mậu Ngọ, Hỏa, Thiên thượng hỏa
Năm 1979 Kỷ Mùi, Hỏa, Thiên thượng hỏa
Năm 1980 Canh Thân, Mộc, Thạch Lựu mộc
Năm 1981 Tân Dậu, Mộc, Thạch Lựu mộc
Năm 1982 Nhâm Tuất, Thủy, Đại hải thủy
Năm 1983 Quý Hợi, Thủy, Đại hải thủy
Năm 1984 Giáp Tý, Kim, Hải trung kim
Năm 1985 Ất Sửu, Kim, Hải trung kim
Năm 1986 Bính Dần, Hỏa, Lò trung hỏa
Năm 1987 Đinh Mão, Hỏa, Lò trung hỏa
Năm 1988 Mậu Thìn, Mộc, Đại lâm mộc
Năm 1989 Kỷ Tỵ, Mộc , Đại lâm mộc
Năm 1990 Canh Ngọ, Thổ, Lộ bàng thổ
Năm 1991 Tân Mùi, Thổ, Lộ bàng thổ
Năm 1992 Nhâm Thân, Kim, Kiếm phong kim
Năm 1993 Quý Dậu, Kim, Kiếm phong kim
Năm 1994 Giáp Tuất, Hỏa, Sơn đầu hỏa
Năm 1995 Ất Hợi, Hỏa, Sơn đầu hỏa
Năm 1996 Bính Tý, Thủy, Giản hạ thủy
Năm 1997 Đinh Sửu, Thủy, Giản hạ thủy
Năm 1998 Mậu Dần, Thổ, Thành đầu thổ
Năm 1999 Kỷ Mão, Thổ, Thành đầu thổ
Năm 2000 Canh Thìn, Kim, Bạch lạp kim
Năm 2001 Tân Tỵ, Kim, Bạch lạp kim
Năm 2002 Nhâm Ngọ, Mộc, Dương liễu mộc
Năm 2003 Quý Mùi, Mộc, Dương liễu mộc
Năm 2004 Giáp Thân, Thủy, Tuyền trung thủy
Năm 2005 Ất Dậu, Thủy, Tuyền trung thủy
Năm 2006 Bính Tuất, Thổ, Ốc thượng thổ
Năm 2007 Đinh Hợi, Thổ, Ốc thượng thổ
Năm 2008 Mậu Tý, Hỏa, Bích lôi hỏa
Năm 2009 Kỷ Sửu, Hỏa, Bích lôi hỏa
Năm 2010 Canh Dần, Mộc, Tùng bách mộc
Năm 2011 Tân Mão, Mộc, Tùng bách mộc
Năm 2012 Nhâm Thìn, Thủy, Trường lưu thủy
Năm 2013 Quý Tỵ, Thủy, Trường lưu thủy
Năm 2014 Giáp Ngọ, Kim, Sa trung kim
Năm 2015 Ất Mùi, Kim, Sa trung kim
Năm 2016 Bính Thân, Hỏa, Sơn hạ hỏa
Năm 2017 Đinh Dậu, Hỏa, Sơn hạ hỏa
Năm 2018 Mậu Tuất, Mộc, Bình địa mộc