KHAI THÔNG KHÍ VẬN, SỨC KHỎE, TÀI LỘC
Tìm sim nhanh
Để tìm sim có đuôi là 9999 bạn gõ 9999
Để tìm sim 10 số có đuôi là 8888 bạn gõ 09*8888
Để tìm sim 7979 đầu 091 bạn gõ 091*7979
Để tìm sim ngày sinh có đuôi là 03101972 , nhập 03101972
Nhận sim trong 24h - Giao sim tận nơi - Miễn phí toàn quốc - Đăng ký chính chủ tại nhà - Thu tiền sau 
Để tìm sim 10 số có đuôi là 8888 bạn gõ 09*8888
Để tìm sim 7979 đầu 091 bạn gõ 091*7979
Để tìm sim ngày sinh có đuôi là 03101972 , nhập 03101972

XEM PHONG THỦY CHO SIM ĐIỆN THOẠI TẠI ĐÂY
Nhập số sim : | ||
Giờ sinh : | ||
Ngày sinh (D.Lịch) : | ||
Giới tính : |
Ngũ lục quý
Tứ quý
Tam hoa
Sim Taxi
Số tiến lên
Lộc phát
Thần tài ông địa
Gánh đảo lặp kép
Dễ nhớ
Lục quý ở giữa
Ngũ quý ở giữa
Tứ quý ở giữa
Tam hoa giữa
Sim | Mạng | Giá | Phong thủy | Đặt Sim | |
Tìm sim phong thủy ngày sinh tháng đẻ, cho cha mẹ, con cái, sim ngày kỉ niệm, ngày lễ, ngày cưới ...
| |||||
0899993148 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Mobifone |
Đầu 08 Mobifone 10 số đuôi 99993148 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0899994218 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Mobifone |
Đầu 089 Mobifone 10 số đuôi 9994218 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0899994308 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Mobifone |
Đầu 0899 Mobifone 10 số đuôi 994308 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0899994358 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Mobifone |
Đầu 08999 Mobifone 10 số đuôi 94358 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0899994528 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Mobifone |
Đầu 089999 Mobifone 10 số đuôi 4528 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0899994718 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Mobifone |
Đầu 0899994 Mobifone 10 số đuôi 718 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0888821948 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vinaphone |
Đầu 08 Vinaphone 10 số đuôi 88821948 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0899990748 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Mobifone |
Đầu 089 Mobifone 10 số đuôi 9990748 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0923333498 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 0923 Vietnamobile 10 số đuôi 333498 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0927777418 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vietnamobile |
Đầu 09277 Vietnamobile 10 số đuôi 77418 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0888846018 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vinaphone |
Đầu 088884 Vinaphone 10 số đuôi 6018 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0944446158 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vinaphone |
Đầu 0944446 Vinaphone 10 số đuôi 158 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0762222648 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Mobifone |
Đầu 07 Mobifone 10 số đuôi 62222648 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0762222748 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Mobifone |
Đầu 076 Mobifone 10 số đuôi 2222748 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0888841638 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Vinaphone |
Đầu 0888 Vinaphone 10 số đuôi 841638 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0377770238 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03777 Viettel 10 số đuôi 70238 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0333360628 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 033336 Viettel 10 số đuôi 0628 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0359444428 Xem diễn giải.. | ![]() | 430,000 520.000 Viettel |
Đầu 0359444 Viettel 10 số đuôi 428 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0367777408 Xem diễn giải.. | ![]() | 430,000 520.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 67777408 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0333328058 Xem diễn giải.. | ![]() | 430,000 520.000 Viettel |
Đầu 033 Viettel 10 số đuôi 3328058 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0762222408 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Mobifone |
Đầu 0762 Mobifone 10 số đuôi 222408 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0774444218 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Mobifone |
Đầu 07744 Mobifone 10 số đuôi 44218 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0944447508 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vinaphone |
Đầu 094444 Vinaphone 10 số đuôi 7508 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0888834278 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vinaphone |
Đầu 0888834 Vinaphone 10 số đuôi 278 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0833335728 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vinaphone |
Đầu 08 Vinaphone 10 số đuôi 33335728 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0855553718 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vinaphone |
Đầu 085 Vinaphone 10 số đuôi 5553718 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | |
0822224138 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vinaphone |
Đầu 0822 Vinaphone 10 số đuôi 224138 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0833332478 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vinaphone |
Đầu 08333 Vinaphone 10 số đuôi 32478 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0855557548 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vinaphone |
Đầu 085555 Vinaphone 10 số đuôi 7548 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0822227418 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vinaphone |
Đầu 0822227 Vinaphone 10 số đuôi 418 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0855554828 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vinaphone |
Đầu 08 Vinaphone 10 số đuôi 55554828 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0855556308 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vinaphone |
Đầu 085 Vinaphone 10 số đuôi 5556308 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0833332108 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vinaphone |
Đầu 0833 Vinaphone 10 số đuôi 332108 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0822227628 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vinaphone |
Đầu 08222 Vinaphone 10 số đuôi 27628 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0855553348 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vinaphone |
Đầu 085555 Vinaphone 10 số đuôi 3348 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0855559408 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vinaphone |
Đầu 0855559 Vinaphone 10 số đuôi 408 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0855552948 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vinaphone |
Đầu 08 Vinaphone 10 số đuôi 55552948 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0822220178 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vinaphone |
Đầu 082 Vinaphone 10 số đuôi 2220178 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0822223508 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vinaphone |
Đầu 0822 Vinaphone 10 số đuôi 223508 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0833338718 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vinaphone |
Đầu 08333 Vinaphone 10 số đuôi 38718 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0833331248 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vinaphone |
Đầu 083333 Vinaphone 10 số đuôi 1248 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0855551408 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vinaphone |
Đầu 0855551 Vinaphone 10 số đuôi 408 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0822224728 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vinaphone |
Đầu 08 Vinaphone 10 số đuôi 22224728 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | |
0833338418 Xem diễn giải.. | ![]() | 450,000 540.000 Vinaphone |
Đầu 083 Vinaphone 10 số đuôi 3338418 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0799991248 Xem diễn giải.. | ![]() | 490,000 590.000 Mobifone |
Đầu 0799 Mobifone 10 số đuôi 991248 Mệnh kim: 10/10 Mệnh mộc: 9.5/10 Mệnh thủy: 9.5/10 Mệnh hỏa: 9.5/10 Mệnh thổ: 9.5/10 | Đặt Mua | |
0799997418 Xem diễn giải.. | ![]() | 490,000 590.000 Mobifone |
Đầu 07999 Mobifone 10 số đuôi 97418 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0799998418 Xem diễn giải.. | ![]() | 490,000 590.000 Mobifone |
Đầu 079999 Mobifone 10 số đuôi 8418 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0888804918 Xem diễn giải.. | ![]() | 490,000 590.000 Vinaphone |
Đầu 0888804 Vinaphone 10 số đuôi 918 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0888816348 Xem diễn giải.. | ![]() | 490,000 590.000 Vinaphone |
Đầu 08 Vinaphone 10 số đuôi 88816348 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0888812418 Xem diễn giải.. | ![]() | 490,000 590.000 Vinaphone |
Đầu 088 Vinaphone 10 số đuôi 8812418 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0888829418 Xem diễn giải.. | ![]() | 490,000 590.000 Vinaphone |
Đầu 0888 Vinaphone 10 số đuôi 829418 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0855556728 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Vinaphone |
Đầu 08555 Vinaphone 10 số đuôi 56728 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0814444978 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Vinaphone |
Đầu 081444 Vinaphone 10 số đuôi 4978 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0333347718 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Viettel |
Đầu 0333347 Viettel 10 số đuôi 718 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0333342438 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 33342438 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0333316708 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Viettel |
Đầu 033 Viettel 10 số đuôi 3316708 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0333362258 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Viettel |
Đầu 0333 Viettel 10 số đuôi 362258 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0911114208 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Vinaphone |
Đầu 09111 Vinaphone 10 số đuôi 14208 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0349644448 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Viettel |
Đầu 034964 Viettel 10 số đuôi 4448 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0356144448 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Viettel |
Đầu 0356144 Viettel 10 số đuôi 448 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0582611118 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Vietnamobile |
Đầu 05 Vietnamobile 10 số đuôi 82611118 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0566777718 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Vietnamobile |
Đầu 056 Vietnamobile 10 số đuôi 6777718 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0375555978 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Viettel |
Đầu 0375 Viettel 10 số đuôi 555978 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0766668508 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Mobifone |
Đầu 07666 Mobifone 10 số đuôi 68508 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0766668308 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Mobifone |
Đầu 076666 Mobifone 10 số đuôi 8308 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0888841558 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Vinaphone |
Đầu 0888841 Vinaphone 10 số đuôi 558 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0888840058 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Vinaphone |
Đầu 08 Vinaphone 10 số đuôi 88840058 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0888814628 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Vinaphone |
Đầu 088 Vinaphone 10 số đuôi 8814628 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0888802758 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Vinaphone |
Đầu 0888 Vinaphone 10 số đuôi 802758 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0888844018 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Vinaphone |
Đầu 08888 Vinaphone 10 số đuôi 44018 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0899990548 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Mobifone |
Đầu 089999 Mobifone 10 số đuôi 0548 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0888821478 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Vinaphone |
Đầu 0888821 Vinaphone 10 số đuôi 478 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0888825448 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Vinaphone |
Đầu 08 Vinaphone 10 số đuôi 88825448 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0888842258 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Vinaphone |
Đầu 088 Vinaphone 10 số đuôi 8842258 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0899992158 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Mobifone |
Đầu 0899 Mobifone 10 số đuôi 992158 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0899992758 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Mobifone |
Đầu 08999 Mobifone 10 số đuôi 92758 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8/10 Mệnh thủy: 8/10 Mệnh hỏa: 8/10 Mệnh thổ: 8/10 | Đặt Mua | |
0899993058 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Mobifone |
Đầu 089999 Mobifone 10 số đuôi 3058 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0899993418 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Mobifone |
Đầu 0899993 Mobifone 10 số đuôi 418 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0899993408 Xem diễn giải.. | ![]() | 500,000 600.000 Mobifone |
Đầu 08 Mobifone 10 số đuôi 99993408 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua |
Thảo luận - Comment

Mình đã đặt sim shop rep nhé
Trả lời 23/2/2021 11:47
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Hoàng Thưởng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Hoàng Thưởng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Giao sớm em nhé
Trả lời 22/2/2021 22:38
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn thị yến Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .
Dạ chào A/C @Nguyễn thị yến Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .

M đã đặt mà chưa thấy rep ạ,mong ad rep
Trả lời 17/2/2021 11:21
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn thanh Bình Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn thanh Bình Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Làm sao để đặt sim Viettel theo năm sinh ạ
Trả lời 10/2/2021 17:18
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Cáp thị Tâm Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Cáp thị Tâm Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Mình đặt sim 0xx80908xx b ơi mình đặt r ý b gọi mình đc k ah
Trả lời 7/2/2021 19:48
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Trương thị hồ Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .
Dạ chào A/C @Trương thị hồ Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .

Hôm qua đặt mua sim 08xx464xxx đến hnay ko có ai liên hệ lại vậy
Trả lời 31/1/2021 9:29
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Lê Sơn Tùng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Lê Sơn Tùng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Sim đuôi 1415000 còn k ạ
Trả lời 27/1/2021 1:39
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Hiếu http://vietphongthuy.vn/ban-sim/1415000/ e gửi a nhé.Thông tin đến a.
Dạ chào A/C @Hiếu http://vietphongthuy.vn/ban-sim/1415000/ e gửi a nhé.Thông tin đến a.

Cho hỏi sim 0xx92205xx là sim trả trước hay trả sau ah?
Trả lời 26/1/2021 17:12
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn ngọc kim ngân Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn ngọc kim ngân Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Cho e hỏi sim 0338011xxx là sim trả trc hay trả sau vậy ạ
Trả lời 14/1/2021 22:54
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Dương Văn Nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.Quản trị viên
@Dương Văn Nam Dương Văn Nam Thái Nguyên phải Không nhỉ
Dạ chào A/C @Dương Văn Nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.Quản trị viên
@Dương Văn Nam Dương Văn Nam Thái Nguyên phải Không nhỉ

Tôi đặt sim 0936140xxx mà không thấy xác nhận đặt hàng thành công
Trả lời 12/1/2021 23:37
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn Văn Tuấn Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn Văn Tuấn Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

mình muốn bán số 0936269939
Trả lời 12/1/2021 19:28
Quản trị viên
Dạ chào A/C @dangluong Dạ bên em từ ngày 04.10.2020 đã ngừng nhập thêm sim.Cám ơn a/c đã liên hệ và hẹn khi khác.Xin cám ơn.
Dạ chào A/C @dangluong Dạ bên em từ ngày 04.10.2020 đã ngừng nhập thêm sim.Cám ơn a/c đã liên hệ và hẹn khi khác.Xin cám ơn.

Cho em ? Sim 09xx329xxx có tài khoản không. Trả trước hay trả sao ạ
Trả lời 8/1/2021 10:34
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Bạn ơi có sim đầu 09 ... Mà đít 051188 ko ak
Trả lời 27/12/2020 23:53
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Cấn thành trung Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Cấn thành trung Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

0944023818 so nay con ko
Trả lời 27/12/2020 15:11
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Cuong Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Cuong Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Thanh Toán - Hỏi Đáp
CHỌN NĂM SINH HỢP TUỔI DD/MM/YYYY
Năm 1965 Ất Tỵ, Hỏa, Phú đăng hỏa
Năm 1966 Bính Ngọ, Thủy, Thiên hà thủy
Năm 1967 Đinh Mùi, Thủy, Thiên hà thủy
Năm 1968 Mậu Thân, Thổ, Đại dịch thổ
Năm 1969 Kỷ Dậu, Thổ, Đại dịch thổ
Năm 1970 Canh Tuất, Kim, Thoa xuyến kim
Năm 1971 Tân Hợi, Kim, Thoa xuyến kim
Năm 1972 Nhâm Tý, Mộc, Tang thạch mộc
Năm 1973 Quý Sửu, Mộc, Tang thạch mộc
Năm 1974 Giáp Dần, Thủy, Đại khê thủy
Năm 1975 Ất Mão, Thủy, Đại khê thủy
Năm 1976 Bính Thìn, Thổ, Sa trung thổ
Năm 1977 Đinh Tỵ, Thổ, Sa trung thổ
Năm 1978 Mậu Ngọ, Hỏa, Thiên thượng hỏa
Năm 1979 Kỷ Mùi, Hỏa, Thiên thượng hỏa
Năm 1980 Canh Thân, Mộc, Thạch Lựu mộc
Năm 1981 Tân Dậu, Mộc, Thạch Lựu mộc
Năm 1982 Nhâm Tuất, Thủy, Đại hải thủy
Năm 1983 Quý Hợi, Thủy, Đại hải thủy
Năm 1984 Giáp Tý, Kim, Hải trung kim
Năm 1985 Ất Sửu, Kim, Hải trung kim
Năm 1986 Bính Dần, Hỏa, Lò trung hỏa
Năm 1987 Đinh Mão, Hỏa, Lò trung hỏa
Năm 1988 Mậu Thìn, Mộc, Đại lâm mộc
Năm 1989 Kỷ Tỵ, Mộc , Đại lâm mộc
Năm 1990 Canh Ngọ, Thổ, Lộ bàng thổ
Năm 1991 Tân Mùi, Thổ, Lộ bàng thổ
Năm 1992 Nhâm Thân, Kim, Kiếm phong kim
Năm 1993 Quý Dậu, Kim, Kiếm phong kim
Năm 1994 Giáp Tuất, Hỏa, Sơn đầu hỏa
Năm 1995 Ất Hợi, Hỏa, Sơn đầu hỏa
Năm 1996 Bính Tý, Thủy, Giản hạ thủy
Năm 1997 Đinh Sửu, Thủy, Giản hạ thủy
Năm 1998 Mậu Dần, Thổ, Thành đầu thổ
Năm 1999 Kỷ Mão, Thổ, Thành đầu thổ
Năm 2000 Canh Thìn, Kim, Bạch lạp kim
Năm 2001 Tân Tỵ, Kim, Bạch lạp kim
Năm 2002 Nhâm Ngọ, Mộc, Dương liễu mộc
Năm 2003 Quý Mùi, Mộc, Dương liễu mộc
Năm 2004 Giáp Thân, Thủy, Tuyền trung thủy
Năm 2005 Ất Dậu, Thủy, Tuyền trung thủy
Năm 2006 Bính Tuất, Thổ, Ốc thượng thổ
Năm 2007 Đinh Hợi, Thổ, Ốc thượng thổ
Năm 2008 Mậu Tý, Hỏa, Bích lôi hỏa
Năm 2009 Kỷ Sửu, Hỏa, Bích lôi hỏa
Năm 2010 Canh Dần, Mộc, Tùng bách mộc
Năm 2011 Tân Mão, Mộc, Tùng bách mộc
Năm 2012 Nhâm Thìn, Thủy, Trường lưu thủy
Năm 2013 Quý Tỵ, Thủy, Trường lưu thủy
Năm 2014 Giáp Ngọ, Kim, Sa trung kim
Năm 2015 Ất Mùi, Kim, Sa trung kim
Năm 2016 Bính Thân, Hỏa, Sơn hạ hỏa
Năm 2017 Đinh Dậu, Hỏa, Sơn hạ hỏa
Năm 2018 Mậu Tuất, Mộc, Bình địa mộc