KHAI THÔNG KHÍ VẬN, SỨC KHỎE, TÀI LỘC
Tìm sim nhanh
Để tìm sim có đuôi là 9999 bạn gõ 9999
Để tìm sim 10 số có đuôi là 8888 bạn gõ 09*8888
Để tìm sim 7979 đầu 091 bạn gõ 091*7979
Để tìm sim ngày sinh có đuôi là 03101972 , nhập 03101972
Nhận sim trong 24h - Giao sim tận nơi - Miễn phí toàn quốc - Đăng ký chính chủ tại nhà - Thu tiền sau 
Để tìm sim 10 số có đuôi là 8888 bạn gõ 09*8888
Để tìm sim 7979 đầu 091 bạn gõ 091*7979
Để tìm sim ngày sinh có đuôi là 03101972 , nhập 03101972

XEM PHONG THỦY CHO SIM ĐIỆN THOẠI TẠI ĐÂY
Nhập số sim : | ||
Giờ sinh : | ||
Ngày sinh (D.Lịch) : | ||
Giới tính : |
Ngũ lục quý
Tứ quý
Tam hoa
Sim Taxi
Số tiến lên
Lộc phát
Thần tài ông địa
Gánh đảo lặp kép
Dễ nhớ
Lục quý ở giữa
Ngũ quý ở giữa
Tứ quý ở giữa
Tam hoa giữa
Sim | Mạng | Giá | Phong thủy | Đặt Sim | |
Tìm sim phong thủy ngày sinh tháng đẻ, cho cha mẹ, con cái, sim ngày kỉ niệm, ngày lễ, ngày cưới ...
| |||||
0705848888 Xem diễn giải.. | ![]() | 42,000,000 50.400.000 Mobifone |
Đầu 07 Mobifone 10 số đuôi 05848888 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0827438888 Xem diễn giải.. | ![]() | 43,000,000 51.600.000 Vinaphone |
Đầu 082 Vinaphone 10 số đuôi 7438888 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0568808888 Xem diễn giải.. | ![]() | 43,000,000 51.600.000 Vietnamobile |
Đầu 0568 Vietnamobile 10 số đuôi 808888 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0767708888 Xem diễn giải.. | ![]() | 43,000,000 51.600.000 Mobifone |
Đầu 07677 Mobifone 10 số đuôi 08888 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0776438888 Xem diễn giải.. | ![]() | 43,000,000 51.600.000 Mobifone |
Đầu 077643 Mobifone 10 số đuôi 8888 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0773708888 Xem diễn giải.. | ![]() | 43,000,000 51.600.000 Mobifone |
Đầu 0773708 Mobifone 10 số đuôi 888 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8/10 Mệnh thủy: 8/10 Mệnh hỏa: 8/10 Mệnh thổ: 8/10 | Đặt Mua | |
0343748888 Xem diễn giải.. | ![]() | 44,300,000 53.160.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 43748888 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0374918888 Xem diễn giải.. | ![]() | 45,000,000 54.000.000 Viettel |
Đầu 037 Viettel 10 số đuôi 4918888 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8/10 Mệnh thủy: 8/10 Mệnh hỏa: 8/10 Mệnh thổ: 8/10 | Đặt Mua | |
0373148888 Xem diễn giải.. | ![]() | 45,000,000 54.000.000 Viettel |
Đầu 0373 Viettel 10 số đuôi 148888 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0565528888 Xem diễn giải.. | ![]() | 45,000,000 54.000.000 Vietnamobile |
Đầu 05655 Vietnamobile 10 số đuôi 28888 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0377428888 Xem diễn giải.. | ![]() | 45,000,000 54.000.000 Viettel |
Đầu 037742 Viettel 10 số đuôi 8888 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0782508888 Xem diễn giải.. | ![]() | 45,000,000 54.000.000 Mobifone |
Đầu 0782508 Mobifone 10 số đuôi 888 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0397458888 Xem diễn giải.. | ![]() | 45,000,000 54.000.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 97458888 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0343478888 Xem diễn giải.. | ![]() | 45,000,000 54.000.000 Viettel |
Đầu 034 Viettel 10 số đuôi 3478888 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0563458888 Xem diễn giải.. | ![]() | 45,000,000 54.000.000 Vietnamobile |
Đầu 0563 Vietnamobile 10 số đuôi 458888 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0564568888 Xem diễn giải.. | ![]() | 45,000,000 54.000.000 Vietnamobile |
Đầu 05645 Vietnamobile 10 số đuôi 68888 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0767908888 Xem diễn giải.. | ![]() | 46,000,000 55.200.000 Mobifone |
Đầu 076790 Mobifone 10 số đuôi 8888 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0766508888 Xem diễn giải.. | ![]() | 46,000,000 55.200.000 Mobifone |
Đầu 0766508 Mobifone 10 số đuôi 888 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0349618888 Xem diễn giải.. | ![]() | 46,000,000 55.200.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 49618888 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0794318888 Xem diễn giải.. | ![]() | 47,000,000 56.400.000 Mobifone |
Đầu 079 Mobifone 10 số đuôi 4318888 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8/10 Mệnh thủy: 8/10 Mệnh hỏa: 8/10 Mệnh thổ: 8/10 | Đặt Mua | |
0768018888 Xem diễn giải.. | ![]() | 47,000,000 56.400.000 Mobifone |
Đầu 0768 Mobifone 10 số đuôi 018888 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0385548888 Xem diễn giải.. | ![]() | 48,000,000 57.600.000 Viettel |
Đầu 03855 Viettel 10 số đuôi 48888 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0796748888 Xem diễn giải.. | ![]() | 48,000,000 57.600.000 Mobifone |
Đầu 079674 Mobifone 10 số đuôi 8888 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8/10 Mệnh thủy: 8/10 Mệnh hỏa: 8/10 Mệnh thổ: 8/10 | Đặt Mua | |
0363418888 Xem diễn giải.. | ![]() | 48,000,000 57.600.000 Viettel |
Đầu 0363418 Viettel 10 số đuôi 888 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0587898888 Xem diễn giải.. | ![]() | 48,000,000 57.600.000 Vietnamobile |
Đầu 05 Vietnamobile 10 số đuôi 87898888 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0768078888 Xem diễn giải.. | ![]() | 48,000,000 57.600.000 Mobifone |
Đầu 076 Mobifone 10 số đuôi 8078888 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0768058888 Xem diễn giải.. | ![]() | 48,000,000 57.600.000 Mobifone |
Đầu 0768 Mobifone 10 số đuôi 058888 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0358408888 Xem diễn giải.. | ![]() | 48,000,000 57.600.000 Viettel |
Đầu 03584 Viettel 10 số đuôi 08888 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0845708888 Xem diễn giải.. | ![]() | 48,000,000 57.600.000 Vinaphone |
Đầu 084570 Vinaphone 10 số đuôi 8888 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8/10 Mệnh thủy: 8/10 Mệnh hỏa: 8/10 Mệnh thổ: 8/10 | Đặt Mua | |
0762208888 Xem diễn giải.. | ![]() | 50,000,000 60.000.000 Mobifone |
Đầu 0762208 Mobifone 10 số đuôi 888 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0833408888 Xem diễn giải.. | ![]() | 50,000,000 60.000.000 Vinaphone |
Đầu 08 Vinaphone 10 số đuôi 33408888 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0767448888 Xem diễn giải.. | ![]() | 50,000,000 60.000.000 Mobifone |
Đầu 076 Mobifone 10 số đuôi 7448888 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0784268888 Xem diễn giải.. | ![]() | 50,000,000 60.000.000 Mobifone |
Đầu 0784 Mobifone 10 số đuôi 268888 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0347638888 Xem diễn giải.. | ![]() | 50,000,000 60.000.000 Viettel |
Đầu 03476 Viettel 10 số đuôi 38888 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0768218888 Xem diễn giải.. | ![]() | 50,000,000 60.000.000 Mobifone |
Đầu 076821 Mobifone 10 số đuôi 8888 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0563558888 Xem diễn giải.. | ![]() | 50,000,000 60.000.000 Vietnamobile |
Đầu 0563558 Vietnamobile 10 số đuôi 888 Mệnh kim: 9.5/10 Mệnh mộc: 9/10 Mệnh thủy: 9/10 Mệnh hỏa: 9/10 Mệnh thổ: 9/10 | Đặt Mua | |
0763908888 Xem diễn giải.. | ![]() | 50,000,000 60.000.000 Mobifone |
Đầu 07 Mobifone 10 số đuôi 63908888 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | |
0703608888 Xem diễn giải.. | ![]() | 50,000,000 60.000.000 Mobifone |
Đầu 070 Mobifone 10 số đuôi 3608888 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0348428888 Xem diễn giải.. | ![]() | 50,000,000 60.000.000 Viettel |
Đầu 0348 Viettel 10 số đuôi 428888 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0787348888 Xem diễn giải.. | ![]() | 50,000,000 60.000.000 Mobifone |
Đầu 07873 Mobifone 10 số đuôi 48888 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0795148888 Xem diễn giải.. | ![]() | 50,000,000 60.000.000 Mobifone |
Đầu 079514 Mobifone 10 số đuôi 8888 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0335948888 Xem diễn giải.. | ![]() | 50,000,000 60.000.000 Viettel |
Đầu 0335948 Viettel 10 số đuôi 888 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0358428888 Xem diễn giải.. | ![]() | 50,000,000 60.000.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 58428888 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0762878888 Xem diễn giải.. | ![]() | 50,000,000 60.000.000 Mobifone |
Đầu 076 Mobifone 10 số đuôi 2878888 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0778378888 Xem diễn giải.. | ![]() | 50,000,000 60.000.000 Mobifone |
Đầu 0778 Mobifone 10 số đuôi 378888 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0853418888 Xem diễn giải.. | ![]() | 50,400,000 60.480.000 Vinaphone |
Đầu 08534 Vinaphone 10 số đuôi 18888 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0842378888 Xem diễn giải.. | ![]() | 51,000,000 61.200.000 Vinaphone |
Đầu 084237 Vinaphone 10 số đuôi 8888 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0387538888 Xem diễn giải.. | ![]() | 52,000,000 62.400.000 Viettel |
Đầu 0387538 Viettel 10 số đuôi 888 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0344208888 Xem diễn giải.. | ![]() | 52,000,000 62.400.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 44208888 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0704728888 Xem diễn giải.. | ![]() | 52,000,000 62.400.000 Mobifone |
Đầu 070 Mobifone 10 số đuôi 4728888 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0847908888 Xem diễn giải.. | ![]() | 52,800,000 63.360.000 Vinaphone |
Đầu 0847 Vinaphone 10 số đuôi 908888 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0372538888 Xem diễn giải.. | ![]() | 53,000,000 63.600.000 Viettel |
Đầu 03725 Viettel 10 số đuôi 38888 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0812578888 Xem diễn giải.. | ![]() | 54,000,000 64.800.000 Vinaphone |
Đầu 081257 Vinaphone 10 số đuôi 8888 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0396498888 Xem diễn giải.. | ![]() | 55,000,000 66.000.000 Viettel |
Đầu 0396498 Viettel 10 số đuôi 888 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0375098888 Xem diễn giải.. | ![]() | 55,000,000 66.000.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 75098888 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8/10 Mệnh thủy: 8/10 Mệnh hỏa: 8/10 Mệnh thổ: 8/10 | Đặt Mua | |
0849818888 Xem diễn giải.. | ![]() | 55,000,000 66.000.000 Vinaphone |
Đầu 084 Vinaphone 10 số đuôi 9818888 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0352708888 Xem diễn giải.. | ![]() | 55,000,000 66.000.000 Viettel |
Đầu 0352 Viettel 10 số đuôi 708888 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0826758888 Xem diễn giải.. | ![]() | 55,000,000 66.000.000 Vinaphone |
Đầu 08267 Vinaphone 10 số đuôi 58888 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0344098888 Xem diễn giải.. | ![]() | 55,000,000 66.000.000 Viettel |
Đầu 034409 Viettel 10 số đuôi 8888 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0814258888 Xem diễn giải.. | ![]() | 55,000,000 66.000.000 Vinaphone |
Đầu 0814258 Vinaphone 10 số đuôi 888 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0769608888 Xem diễn giải.. | ![]() | 51,450,000 61.740.000 Mobifone |
Đầu 07 Mobifone 10 số đuôi 69608888 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0345478888 Xem diễn giải.. | ![]() | 55,000,000 66.000.000 Viettel |
Đầu 034 Viettel 10 số đuôi 5478888 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0779758888 Xem diễn giải.. | ![]() | 55,000,000 66.000.000 Mobifone |
Đầu 0779 Mobifone 10 số đuôi 758888 Mệnh kim: 9.5/10 Mệnh mộc: 9/10 Mệnh thủy: 9/10 Mệnh hỏa: 9/10 Mệnh thổ: 9/10 | Đặt Mua | |
0343278888 Xem diễn giải.. | ![]() | 55,000,000 66.000.000 Viettel |
Đầu 03432 Viettel 10 số đuôi 78888 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0792578888 Xem diễn giải.. | ![]() | 55,000,000 66.000.000 Mobifone |
Đầu 079257 Mobifone 10 số đuôi 8888 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0336248888 Xem diễn giải.. | ![]() | 56,000,000 67.200.000 Viettel |
Đầu 0336248 Viettel 10 số đuôi 888 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0824058888 Xem diễn giải.. | ![]() | 56,000,000 67.200.000 Vinaphone |
Đầu 08 Vinaphone 10 số đuôi 24058888 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0814478888 Xem diễn giải.. | ![]() | 56,000,000 67.200.000 Vinaphone |
Đầu 081 Vinaphone 10 số đuôi 4478888 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0776598888 Xem diễn giải.. | ![]() | 56,000,000 67.200.000 Mobifone |
Đầu 0776 Mobifone 10 số đuôi 598888 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8/10 Mệnh thủy: 8/10 Mệnh hỏa: 8/10 Mệnh thổ: 8/10 | Đặt Mua | |
0817548888 Xem diễn giải.. | ![]() | 56,250,000 67.500.000 Vinaphone |
Đầu 08175 Vinaphone 10 số đuôi 48888 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0372078888 Xem diễn giải.. | ![]() | 56,500,000 67.800.000 Viettel |
Đầu 037207 Viettel 10 số đuôi 8888 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0353608888 Xem diễn giải.. | ![]() | 57,000,000 68.400.000 Viettel |
Đầu 0353608 Viettel 10 số đuôi 888 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0817318888 Xem diễn giải.. | ![]() | 57,200,000 68.640.000 Vinaphone |
Đầu 08 Vinaphone 10 số đuôi 17318888 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0813728888 Xem diễn giải.. | ![]() | 57,200,000 68.640.000 Vinaphone |
Đầu 081 Vinaphone 10 số đuôi 3728888 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0823748888 Xem diễn giải.. | ![]() | 58,000,000 69.600.000 Vinaphone |
Đầu 0823 Vinaphone 10 số đuôi 748888 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | |
0352578888 Xem diễn giải.. | ![]() | 58,000,000 69.600.000 Viettel |
Đầu 03525 Viettel 10 số đuôi 78888 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0354618888 Xem diễn giải.. | ![]() | 58,000,000 69.600.000 Viettel |
Đầu 035461 Viettel 10 số đuôi 8888 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0827418888 Xem diễn giải.. | ![]() | 58,000,000 69.600.000 Vinaphone |
Đầu 0827418 Vinaphone 10 số đuôi 888 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0382108888 Xem diễn giải.. | ![]() | 58,000,000 69.600.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 82108888 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua |
Thảo luận - Comment

E vừa đặt sim: 0927042003
Trả lời 27/2/2021 15:50
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Lại Thanh Tùng Dạ vâng ah.Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Lại Thanh Tùng Dạ vâng ah.Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Mình đã đặt sim shop rep nhé
Trả lời 23/2/2021 11:47
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Hoàng Thưởng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Hoàng Thưởng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Giao sớm em nhé
Trả lời 22/2/2021 22:38
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn thị yến Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .
Dạ chào A/C @Nguyễn thị yến Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .

M đã đặt mà chưa thấy rep ạ,mong ad rep
Trả lời 17/2/2021 11:21
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn thanh Bình Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn thanh Bình Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Làm sao để đặt sim Viettel theo năm sinh ạ
Trả lời 10/2/2021 17:18
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Cáp thị Tâm Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Cáp thị Tâm Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Mình đặt sim 0xx80908xx b ơi mình đặt r ý b gọi mình đc k ah
Trả lời 7/2/2021 19:48
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Trương thị hồ Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .
Dạ chào A/C @Trương thị hồ Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .

Hôm qua đặt mua sim 08xx464xxx đến hnay ko có ai liên hệ lại vậy
Trả lời 31/1/2021 9:29
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Lê Sơn Tùng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Lê Sơn Tùng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Sim đuôi 1415000 còn k ạ
Trả lời 27/1/2021 1:39
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Hiếu http://vietphongthuy.vn/ban-sim/1415000/ e gửi a nhé.Thông tin đến a.
Dạ chào A/C @Hiếu http://vietphongthuy.vn/ban-sim/1415000/ e gửi a nhé.Thông tin đến a.

Cho hỏi sim 0xx92205xx là sim trả trước hay trả sau ah?
Trả lời 26/1/2021 17:12
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn ngọc kim ngân Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn ngọc kim ngân Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Cho e hỏi sim 0338011xxx là sim trả trc hay trả sau vậy ạ
Trả lời 14/1/2021 22:54
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Dương Văn Nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.Quản trị viên
@Dương Văn Nam Dương Văn Nam Thái Nguyên phải Không nhỉ
Dạ chào A/C @Dương Văn Nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.Quản trị viên
@Dương Văn Nam Dương Văn Nam Thái Nguyên phải Không nhỉ

Tôi đặt sim 0936140xxx mà không thấy xác nhận đặt hàng thành công
Trả lời 12/1/2021 23:37
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn Văn Tuấn Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn Văn Tuấn Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

mình muốn bán số 0936269939
Trả lời 12/1/2021 19:28
Quản trị viên
Dạ chào A/C @dangluong Dạ bên em từ ngày 04.10.2020 đã ngừng nhập thêm sim.Cám ơn a/c đã liên hệ và hẹn khi khác.Xin cám ơn.
Dạ chào A/C @dangluong Dạ bên em từ ngày 04.10.2020 đã ngừng nhập thêm sim.Cám ơn a/c đã liên hệ và hẹn khi khác.Xin cám ơn.

Cho em ? Sim 09xx329xxx có tài khoản không. Trả trước hay trả sao ạ
Trả lời 8/1/2021 10:34
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Bạn ơi có sim đầu 09 ... Mà đít 051188 ko ak
Trả lời 27/12/2020 23:53
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Cấn thành trung Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Cấn thành trung Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Thanh Toán - Hỏi Đáp
CHỌN NĂM SINH HỢP TUỔI DD/MM/YYYY
Năm 1965 Ất Tỵ, Hỏa, Phú đăng hỏa
Năm 1966 Bính Ngọ, Thủy, Thiên hà thủy
Năm 1967 Đinh Mùi, Thủy, Thiên hà thủy
Năm 1968 Mậu Thân, Thổ, Đại dịch thổ
Năm 1969 Kỷ Dậu, Thổ, Đại dịch thổ
Năm 1970 Canh Tuất, Kim, Thoa xuyến kim
Năm 1971 Tân Hợi, Kim, Thoa xuyến kim
Năm 1972 Nhâm Tý, Mộc, Tang thạch mộc
Năm 1973 Quý Sửu, Mộc, Tang thạch mộc
Năm 1974 Giáp Dần, Thủy, Đại khê thủy
Năm 1975 Ất Mão, Thủy, Đại khê thủy
Năm 1976 Bính Thìn, Thổ, Sa trung thổ
Năm 1977 Đinh Tỵ, Thổ, Sa trung thổ
Năm 1978 Mậu Ngọ, Hỏa, Thiên thượng hỏa
Năm 1979 Kỷ Mùi, Hỏa, Thiên thượng hỏa
Năm 1980 Canh Thân, Mộc, Thạch Lựu mộc
Năm 1981 Tân Dậu, Mộc, Thạch Lựu mộc
Năm 1982 Nhâm Tuất, Thủy, Đại hải thủy
Năm 1983 Quý Hợi, Thủy, Đại hải thủy
Năm 1984 Giáp Tý, Kim, Hải trung kim
Năm 1985 Ất Sửu, Kim, Hải trung kim
Năm 1986 Bính Dần, Hỏa, Lò trung hỏa
Năm 1987 Đinh Mão, Hỏa, Lò trung hỏa
Năm 1988 Mậu Thìn, Mộc, Đại lâm mộc
Năm 1989 Kỷ Tỵ, Mộc , Đại lâm mộc
Năm 1990 Canh Ngọ, Thổ, Lộ bàng thổ
Năm 1991 Tân Mùi, Thổ, Lộ bàng thổ
Năm 1992 Nhâm Thân, Kim, Kiếm phong kim
Năm 1993 Quý Dậu, Kim, Kiếm phong kim
Năm 1994 Giáp Tuất, Hỏa, Sơn đầu hỏa
Năm 1995 Ất Hợi, Hỏa, Sơn đầu hỏa
Năm 1996 Bính Tý, Thủy, Giản hạ thủy
Năm 1997 Đinh Sửu, Thủy, Giản hạ thủy
Năm 1998 Mậu Dần, Thổ, Thành đầu thổ
Năm 1999 Kỷ Mão, Thổ, Thành đầu thổ
Năm 2000 Canh Thìn, Kim, Bạch lạp kim
Năm 2001 Tân Tỵ, Kim, Bạch lạp kim
Năm 2002 Nhâm Ngọ, Mộc, Dương liễu mộc
Năm 2003 Quý Mùi, Mộc, Dương liễu mộc
Năm 2004 Giáp Thân, Thủy, Tuyền trung thủy
Năm 2005 Ất Dậu, Thủy, Tuyền trung thủy
Năm 2006 Bính Tuất, Thổ, Ốc thượng thổ
Năm 2007 Đinh Hợi, Thổ, Ốc thượng thổ
Năm 2008 Mậu Tý, Hỏa, Bích lôi hỏa
Năm 2009 Kỷ Sửu, Hỏa, Bích lôi hỏa
Năm 2010 Canh Dần, Mộc, Tùng bách mộc
Năm 2011 Tân Mão, Mộc, Tùng bách mộc
Năm 2012 Nhâm Thìn, Thủy, Trường lưu thủy
Năm 2013 Quý Tỵ, Thủy, Trường lưu thủy
Năm 2014 Giáp Ngọ, Kim, Sa trung kim
Năm 2015 Ất Mùi, Kim, Sa trung kim
Năm 2016 Bính Thân, Hỏa, Sơn hạ hỏa
Năm 2017 Đinh Dậu, Hỏa, Sơn hạ hỏa
Năm 2018 Mậu Tuất, Mộc, Bình địa mộc