KHAI THÔNG KHÍ VẬN, SỨC KHỎE, TÀI LỘC
Tìm sim nhanh
Để tìm sim có đuôi là 9999 bạn gõ 9999
Để tìm sim 10 số có đuôi là 8888 bạn gõ 09*8888
Để tìm sim 7979 đầu 091 bạn gõ 091*7979
Để tìm sim ngày sinh có đuôi là 03101972 , nhập 03101972
Nhận sim trong 24h - Giao sim tận nơi - Miễn phí toàn quốc - Đăng ký chính chủ tại nhà - Thu tiền sau 
Để tìm sim 10 số có đuôi là 8888 bạn gõ 09*8888
Để tìm sim 7979 đầu 091 bạn gõ 091*7979
Để tìm sim ngày sinh có đuôi là 03101972 , nhập 03101972

XEM PHONG THỦY CHO SIM ĐIỆN THOẠI TẠI ĐÂY
Nhập số sim : | ||
Giờ sinh : | ||
Ngày sinh (D.Lịch) : | ||
Giới tính : |
Ngũ lục quý
Tứ quý
Tam hoa
Sim Taxi
Số tiến lên
Lộc phát
Thần tài ông địa
Gánh đảo lặp kép
Dễ nhớ
Lục quý ở giữa
Ngũ quý ở giữa
Tứ quý ở giữa
Tam hoa giữa
Sim | Mạng | Giá | Phong thủy | Đặt Sim | |
Tìm sim phong thủy ngày sinh tháng đẻ, cho cha mẹ, con cái, sim ngày kỉ niệm, ngày lễ, ngày cưới ...
| |||||
0972187238 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 09 Viettel 10 số đuôi 72187238 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0987555948 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 098 Viettel 10 số đuôi 7555948 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0971920118 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0971 Viettel 10 số đuôi 920118 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0339905188 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03399 Viettel 10 số đuôi 05188 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8/10 Mệnh thủy: 8/10 Mệnh hỏa: 8/10 Mệnh thổ: 8/10 | Đặt Mua | |
0377578338 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 037757 Viettel 10 số đuôi 8338 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0373098338 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0373098 Viettel 10 số đuôi 338 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0372878338 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 72878338 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0359718338 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 035 Viettel 10 số đuôi 9718338 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0326378338 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0326 Viettel 10 số đuôi 378338 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0359378338 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03593 Viettel 10 số đuôi 78338 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0327138338 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 032713 Viettel 10 số đuôi 8338 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0387120308 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0387120 Viettel 10 số đuôi 308 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0335040208 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 35040208 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | |
0359040208 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 035 Viettel 10 số đuôi 9040208 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0388090208 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0388 Viettel 10 số đuôi 090208 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0332170208 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03321 Viettel 10 số đuôi 70208 Mệnh kim: 9.5/10 Mệnh mộc: 9/10 Mệnh thủy: 9/10 Mệnh hỏa: 9/10 Mệnh thổ: 9/10 | Đặt Mua | |
0337200208 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 033720 Viettel 10 số đuôi 0208 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | |
0328210208 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0328210 Viettel 10 số đuôi 208 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0365230208 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 65230208 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0385260208 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 038 Viettel 10 số đuôi 5260208 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0392050308 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0392 Viettel 10 số đuôi 050308 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0369070308 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03690 Viettel 10 số đuôi 70308 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8/10 Mệnh thủy: 8/10 Mệnh hỏa: 8/10 Mệnh thổ: 8/10 | Đặt Mua | |
0326070308 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 032607 Viettel 10 số đuôi 0308 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0393170308 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0393170 Viettel 10 số đuôi 308 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0336170308 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 36170308 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0396240308 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 039 Viettel 10 số đuôi 6240308 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | |
0329240308 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0329 Viettel 10 số đuôi 240308 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0377120408 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03771 Viettel 10 số đuôi 20408 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0352120408 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 035212 Viettel 10 số đuôi 0408 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | |
0363200408 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0363200 Viettel 10 số đuôi 408 Mệnh kim: 5.5/10 Mệnh mộc: 5/10 Mệnh thủy: 5/10 Mệnh hỏa: 5/10 Mệnh thổ: 5/10 | Đặt Mua | |
0335250408 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 35250408 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0337250408 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 033 Viettel 10 số đuôi 7250408 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0337270408 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0337 Viettel 10 số đuôi 270408 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0329040508 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03290 Viettel 10 số đuôi 40508 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0356040508 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 035604 Viettel 10 số đuôi 0508 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0337100508 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0337100 Viettel 10 số đuôi 508 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8/10 Mệnh thủy: 8/10 Mệnh hỏa: 8/10 Mệnh thổ: 8/10 | Đặt Mua | |
0329120508 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 29120508 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0325280508 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 032 Viettel 10 số đuôi 5280508 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0397310508 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0397 Viettel 10 số đuôi 310508 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0385020608 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03850 Viettel 10 số đuôi 20608 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0359100608 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 035910 Viettel 10 số đuôi 0608 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0383170608 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0383170 Viettel 10 số đuôi 608 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0377220608 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 77220608 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0335300608 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 033 Viettel 10 số đuôi 5300608 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0335130708 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0335 Viettel 10 số đuôi 130708 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0363190708 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03631 Viettel 10 số đuôi 90708 Mệnh kim: 9.5/10 Mệnh mộc: 9/10 Mệnh thủy: 9/10 Mệnh hỏa: 9/10 Mệnh thổ: 9/10 | Đặt Mua | |
0395200708 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 039520 Viettel 10 số đuôi 0708 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0353240708 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0353240 Viettel 10 số đuôi 708 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0329250708 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 29250708 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8/10 Mệnh thủy: 8/10 Mệnh hỏa: 8/10 Mệnh thổ: 8/10 | Đặt Mua | |
0365260708 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 036 Viettel 10 số đuôi 5260708 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0335300708 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0335 Viettel 10 số đuôi 300708 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0335040908 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03350 Viettel 10 số đuôi 40908 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0373250908 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 037325 Viettel 10 số đuôi 0908 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0329260908 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0329260 Viettel 10 số đuôi 908 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0398021008 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 98021008 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0357061008 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 035 Viettel 10 số đuôi 7061008 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0365301008 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0365 Viettel 10 số đuôi 301008 Mệnh kim: 9.5/10 Mệnh mộc: 9/10 Mệnh thủy: 9/10 Mệnh hỏa: 9/10 Mệnh thổ: 9/10 | Đặt Mua | |
0339091108 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03390 Viettel 10 số đuôi 91108 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0392141108 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 039214 Viettel 10 số đuôi 1108 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0339201108 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0339201 Viettel 10 số đuôi 108 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0325261108 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 25261108 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0359281108 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 035 Viettel 10 số đuôi 9281108 Mệnh kim: 6.5/10 Mệnh mộc: 6/10 Mệnh thủy: 6/10 Mệnh hỏa: 6/10 Mệnh thổ: 6/10 | Đặt Mua | |
0392170718 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0392 Viettel 10 số đuôi 170718 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0387120468 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03871 Viettel 10 số đuôi 20468 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0346120468 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 034612 Viettel 10 số đuôi 0468 Mệnh kim: 6/10 Mệnh mộc: 5.5/10 Mệnh thủy: 5.5/10 Mệnh hỏa: 5.5/10 Mệnh thổ: 5.5/10 | Đặt Mua | |
0355240168 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0355240 Viettel 10 số đuôi 168 Mệnh kim: 9/10 Mệnh mộc: 8.5/10 Mệnh thủy: 8.5/10 Mệnh hỏa: 8.5/10 Mệnh thổ: 8.5/10 | Đặt Mua | |
0392270168 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 92270168 Mệnh kim: 10/10 Mệnh mộc: 9.5/10 Mệnh thủy: 9.5/10 Mệnh hỏa: 9.5/10 Mệnh thổ: 9.5/10 | Đặt Mua | |
0354270168 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 035 Viettel 10 số đuôi 4270168 Mệnh kim: 8.5/10 Mệnh mộc: 8/10 Mệnh thủy: 8/10 Mệnh hỏa: 8/10 Mệnh thổ: 8/10 | Đặt Mua | |
0384010268 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0384 Viettel 10 số đuôi 010268 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0364040268 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03640 Viettel 10 số đuôi 40268 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0353040268 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 035304 Viettel 10 số đuôi 0268 Mệnh kim: 5/10 Mệnh mộc: 4.5/10 Mệnh thủy: 4.5/10 Mệnh hỏa: 4.5/10 Mệnh thổ: 4.5/10 | Đặt Mua | |
0327050268 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0327050 Viettel 10 số đuôi 268 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0348080268 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 48080268 Mệnh kim: 7/10 Mệnh mộc: 6.5/10 Mệnh thủy: 6.5/10 Mệnh hỏa: 6.5/10 Mệnh thổ: 6.5/10 | Đặt Mua | |
0369130268 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 036 Viettel 10 số đuôi 9130268 Mệnh kim: 10/10 Mệnh mộc: 9.5/10 Mệnh thủy: 9.5/10 Mệnh hỏa: 9.5/10 Mệnh thổ: 9.5/10 | Đặt Mua | |
0376190268 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0376 Viettel 10 số đuôi 190268 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0378230268 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03782 Viettel 10 số đuôi 30268 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0394230268 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 039423 Viettel 10 số đuôi 0268 Mệnh kim: 7.5/10 Mệnh mộc: 7/10 Mệnh thủy: 7/10 Mệnh hỏa: 7/10 Mệnh thổ: 7/10 | Đặt Mua | |
0374270268 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 0374270 Viettel 10 số đuôi 268 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua | |
0349290268 Xem diễn giải.. | ![]() | 400,000 480.000 Viettel |
Đầu 03 Viettel 10 số đuôi 49290268 Mệnh kim: 8/10 Mệnh mộc: 7.5/10 Mệnh thủy: 7.5/10 Mệnh hỏa: 7.5/10 Mệnh thổ: 7.5/10 | Đặt Mua |
Thảo luận - Comment

E vừa đặt sim: 0927042003
Trả lời 27/2/2021 15:50
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Lại Thanh Tùng Dạ vâng ah.Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Lại Thanh Tùng Dạ vâng ah.Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Mình đã đặt sim shop rep nhé
Trả lời 23/2/2021 11:47
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Hoàng Thưởng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Hoàng Thưởng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Giao sớm em nhé
Trả lời 22/2/2021 22:38
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn thị yến Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .
Dạ chào A/C @Nguyễn thị yến Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .

M đã đặt mà chưa thấy rep ạ,mong ad rep
Trả lời 17/2/2021 11:21
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn thanh Bình Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn thanh Bình Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Làm sao để đặt sim Viettel theo năm sinh ạ
Trả lời 10/2/2021 17:18
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Cáp thị Tâm Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Cáp thị Tâm Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Mình đặt sim 0xx80908xx b ơi mình đặt r ý b gọi mình đc k ah
Trả lời 7/2/2021 19:48
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Trương thị hồ Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .
Dạ chào A/C @Trương thị hồ Nhân viên đã liên lạc với chị nhé chị.Thông tin đến chị .

Hôm qua đặt mua sim 08xx464xxx đến hnay ko có ai liên hệ lại vậy
Trả lời 31/1/2021 9:29
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Lê Sơn Tùng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Lê Sơn Tùng Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Sim đuôi 1415000 còn k ạ
Trả lời 27/1/2021 1:39
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Hiếu http://vietphongthuy.vn/ban-sim/1415000/ e gửi a nhé.Thông tin đến a.
Dạ chào A/C @Hiếu http://vietphongthuy.vn/ban-sim/1415000/ e gửi a nhé.Thông tin đến a.

Cho hỏi sim 0xx92205xx là sim trả trước hay trả sau ah?
Trả lời 26/1/2021 17:12
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn ngọc kim ngân Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn ngọc kim ngân Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Cho e hỏi sim 0338011xxx là sim trả trc hay trả sau vậy ạ
Trả lời 14/1/2021 22:54
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Dương Văn Nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.Quản trị viên
@Dương Văn Nam Dương Văn Nam Thái Nguyên phải Không nhỉ
Dạ chào A/C @Dương Văn Nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.Quản trị viên
@Dương Văn Nam Dương Văn Nam Thái Nguyên phải Không nhỉ

Tôi đặt sim 0936140xxx mà không thấy xác nhận đặt hàng thành công
Trả lời 12/1/2021 23:37
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn Văn Tuấn Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn Văn Tuấn Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

mình muốn bán số 0936269939
Trả lời 12/1/2021 19:28
Quản trị viên
Dạ chào A/C @dangluong Dạ bên em từ ngày 04.10.2020 đã ngừng nhập thêm sim.Cám ơn a/c đã liên hệ và hẹn khi khác.Xin cám ơn.
Dạ chào A/C @dangluong Dạ bên em từ ngày 04.10.2020 đã ngừng nhập thêm sim.Cám ơn a/c đã liên hệ và hẹn khi khác.Xin cám ơn.

Cho em ? Sim 09xx329xxx có tài khoản không. Trả trước hay trả sao ạ
Trả lời 8/1/2021 10:34
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Nguyễn nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Nguyễn nam Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.

Bạn ơi có sim đầu 09 ... Mà đít 051188 ko ak
Trả lời 27/12/2020 23:53
Quản trị viên
Dạ chào A/C @Cấn thành trung Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Dạ chào A/C @Cấn thành trung Nhân viên đã liên lạc với anh nhé anh.Thông tin đến anh.
Thanh Toán - Hỏi Đáp
CHỌN NĂM SINH HỢP TUỔI DD/MM/YYYY
Năm 1965 Ất Tỵ, Hỏa, Phú đăng hỏa
Năm 1966 Bính Ngọ, Thủy, Thiên hà thủy
Năm 1967 Đinh Mùi, Thủy, Thiên hà thủy
Năm 1968 Mậu Thân, Thổ, Đại dịch thổ
Năm 1969 Kỷ Dậu, Thổ, Đại dịch thổ
Năm 1970 Canh Tuất, Kim, Thoa xuyến kim
Năm 1971 Tân Hợi, Kim, Thoa xuyến kim
Năm 1972 Nhâm Tý, Mộc, Tang thạch mộc
Năm 1973 Quý Sửu, Mộc, Tang thạch mộc
Năm 1974 Giáp Dần, Thủy, Đại khê thủy
Năm 1975 Ất Mão, Thủy, Đại khê thủy
Năm 1976 Bính Thìn, Thổ, Sa trung thổ
Năm 1977 Đinh Tỵ, Thổ, Sa trung thổ
Năm 1978 Mậu Ngọ, Hỏa, Thiên thượng hỏa
Năm 1979 Kỷ Mùi, Hỏa, Thiên thượng hỏa
Năm 1980 Canh Thân, Mộc, Thạch Lựu mộc
Năm 1981 Tân Dậu, Mộc, Thạch Lựu mộc
Năm 1982 Nhâm Tuất, Thủy, Đại hải thủy
Năm 1983 Quý Hợi, Thủy, Đại hải thủy
Năm 1984 Giáp Tý, Kim, Hải trung kim
Năm 1985 Ất Sửu, Kim, Hải trung kim
Năm 1986 Bính Dần, Hỏa, Lò trung hỏa
Năm 1987 Đinh Mão, Hỏa, Lò trung hỏa
Năm 1988 Mậu Thìn, Mộc, Đại lâm mộc
Năm 1989 Kỷ Tỵ, Mộc , Đại lâm mộc
Năm 1990 Canh Ngọ, Thổ, Lộ bàng thổ
Năm 1991 Tân Mùi, Thổ, Lộ bàng thổ
Năm 1992 Nhâm Thân, Kim, Kiếm phong kim
Năm 1993 Quý Dậu, Kim, Kiếm phong kim
Năm 1994 Giáp Tuất, Hỏa, Sơn đầu hỏa
Năm 1995 Ất Hợi, Hỏa, Sơn đầu hỏa
Năm 1996 Bính Tý, Thủy, Giản hạ thủy
Năm 1997 Đinh Sửu, Thủy, Giản hạ thủy
Năm 1998 Mậu Dần, Thổ, Thành đầu thổ
Năm 1999 Kỷ Mão, Thổ, Thành đầu thổ
Năm 2000 Canh Thìn, Kim, Bạch lạp kim
Năm 2001 Tân Tỵ, Kim, Bạch lạp kim
Năm 2002 Nhâm Ngọ, Mộc, Dương liễu mộc
Năm 2003 Quý Mùi, Mộc, Dương liễu mộc
Năm 2004 Giáp Thân, Thủy, Tuyền trung thủy
Năm 2005 Ất Dậu, Thủy, Tuyền trung thủy
Năm 2006 Bính Tuất, Thổ, Ốc thượng thổ
Năm 2007 Đinh Hợi, Thổ, Ốc thượng thổ
Năm 2008 Mậu Tý, Hỏa, Bích lôi hỏa
Năm 2009 Kỷ Sửu, Hỏa, Bích lôi hỏa
Năm 2010 Canh Dần, Mộc, Tùng bách mộc
Năm 2011 Tân Mão, Mộc, Tùng bách mộc
Năm 2012 Nhâm Thìn, Thủy, Trường lưu thủy
Năm 2013 Quý Tỵ, Thủy, Trường lưu thủy
Năm 2014 Giáp Ngọ, Kim, Sa trung kim
Năm 2015 Ất Mùi, Kim, Sa trung kim
Năm 2016 Bính Thân, Hỏa, Sơn hạ hỏa
Năm 2017 Đinh Dậu, Hỏa, Sơn hạ hỏa
Năm 2018 Mậu Tuất, Mộc, Bình địa mộc